- Từ điển Nhật - Việt
洋酒
Xem thêm các từ khác
-
洋服
Mục lục 1 [ ようふく ] 1.1 n 1.1.1 quần áo tây 1.1.2 quần áo 1.1.3 âu phục [ ようふく ] n quần áo tây quần áo âu phục -
洋服の好み
Kỹ thuật [ ようふくのこのみ ] Thị hiếu về ăn mặc -
洋服ブラシ
[ ようふくぶらし ] n bàn chải áo -
洋服を乾かす
[ ようふくをかわかす ] n phơi quần áo -
洋服を着る
[ ようふくをきる ] n mặc quần áo -
洋服を買う
[ ようふくをかう ] n sắm quần áo -
洋服を脱ぐ
[ ようふくをぬぐ ] n cởi quần áo -
洋服箪笥
[ ようふくだんす ] n tủ áo quần -
洋書
[ ようしょ ] n sách Tây -
涎
[ よだれ ] n, uk nước dãi 見ただけでよだれが出たよ.:Mặc dù là chỉ nhìn thôi nhưng nước dãi đã chảy rồi 誰だってよだれが出るほど欲しがるよ. :Thích... -
涎掛け
[ よだれかけ ] n yếm dãi -
液
[ えき ] n, n-suf dịch thể/dung dịch/dịch 私はその液にリトマス試験紙を浸してみた。: Tôi nhúng thử giấy quỳ vào trong... -
液体
Mục lục 1 [ えきたい ] 1.1 n 1.1.1 thể lỏng 1.1.2 dịch thể 1.1.3 chất lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ えきたい ] 2.1.1 thể lỏng [liquid]... -
液体燃料
Kỹ thuật [ えきたいねんりょう ] nhiên liệu dung dịch [liquid fuel] -
液体貨物
Kinh tế [ えきたいかもつ ] hàng lỏng [liquid cargo] -
液化
Mục lục 1 [ えきか ] 1.1 n 1.1.1 hóa lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ えきか ] 2.1.1 dung dịch hoá [liquefaction] [ えきか ] n hóa lỏng... -
液化天然ガス
Kỹ thuật [ えきかてんねんガス ] khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas (LNG)] -
液化ストンオイルガス
Kỹ thuật [ えきかストンオイルガス ] khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas (LPG)] -
液相線
Kỹ thuật [ えきそうせん ] đường pha lỏng [liquidus] Explanation : Trên biểu đồ trạng thái của hợp kim. -
液柱計
Kỹ thuật [ えきちゅうけい ] cái đo áp/áp kế [manometer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.