- Từ điển Nhật - Việt
洗濯機
Mục lục |
[ せんたくき ]
n
máy giặt
[ せんたっき ]
n
máy rửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
洗浄
Kỹ thuật [ せんじょう ] sự làm sạch/sự rửa [cleaning, washing] -
洗浄する
[ せんじょうする ] n rửa ráy -
洗浄剤
Kỹ thuật [ せんじょうざい ] hóa chất làm sạch [cleaner, detergent] -
洗浄治具
Kỹ thuật [ せんじょうじぐ ] gá rửa [washing jig, washing tool] -
洗浄液
Kỹ thuật [ せんじょうえき ] dung dịch tẩy rửa [Washing liquid] -
洒落
Mục lục 1 [ しゃれ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đùa/dí dỏm/chơi chữ 1.2 n 1.2.1 sự nói đùa/sự nhận xét dí dỏm/sự chơi chữ [ しゃれ... -
洒落る
Mục lục 1 [ しゃれる ] 1.1 v1 1.1.1 nói đùa/chơi chữ 1.1.2 mặc diện [ しゃれる ] v1 nói đùa/chơi chữ mặc diện -
洋室
[ ようしつ ] n phòng kiểu Tây -
洋式
[ ようしき ] n kiểu Tây -
洋画
[ ようが ] n bức tranh kiểu tây -
洋風
[ ようふう ] n, adj-na kiểu Tây -
洋食
[ ようしょく ] n món ăn tây -
洋裁
[ ようさい ] n việc may quần áo kiểu Tây -
洋間
Mục lục 1 [ ようま ] 1.1 n 1.1.1 phòng kiểu Tây 1.1.2 phòng kiểu châu âu [ ようま ] n phòng kiểu Tây phòng kiểu châu âu -
洋酒
[ ようしゅ ] n rượu Tây -
洋服
Mục lục 1 [ ようふく ] 1.1 n 1.1.1 quần áo tây 1.1.2 quần áo 1.1.3 âu phục [ ようふく ] n quần áo tây quần áo âu phục -
洋服の好み
Kỹ thuật [ ようふくのこのみ ] Thị hiếu về ăn mặc -
洋服ブラシ
[ ようふくぶらし ] n bàn chải áo -
洋服を乾かす
[ ようふくをかわかす ] n phơi quần áo -
洋服を着る
[ ようふくをきる ] n mặc quần áo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.