- Từ điển Nhật - Việt
活発な市場
Xem thêm các từ khác
-
活発な需要
Kinh tế [ かっぱつなじゅよう ] lượng cầu nhiều [brisk demand/active (or brisk) demand] -
活躍
[ かつやく ] n sự hoạt động さまざまな分野で活躍: sự hoạt động trên nhiều lĩnh vực 民間企業での活躍: sự hoạt... -
活気
Mục lục 1 [ かっき ] 1.1 n 1.1.1 xôn xao 1.1.2 sự hoạt bát/sự sôi nổi/sức sống [ かっき ] n xôn xao sự hoạt bát/sự sôi... -
活気な
[ かっきな ] n sinh động -
活気がある
Mục lục 1 [ かっきがある ] 1.1 n 1.1.1 tấp nập 1.1.2 sầm uất 1.1.3 rộn ràng 1.1.4 rộn rã 1.1.5 phồn hoa 1.1.6 nô nức 1.1.7... -
活気立つ
[ かっきたつ ] n sôi nổi -
活性層
Kỹ thuật [ かっせいそう ] tầng hoạt tính [barrier layer] -
活性化
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かっせいか ] 1.1.1 hoạt tính hoá [Revitalization] 2 Kỹ thuật 2.1 [ かっせいか ] 2.1.1 sự hoạt tính... -
活性化エネルギ
Kỹ thuật [ かっせいかエネルギ ] năng lượng hoạt tính hóa [activation energy] -
活性化エネルギー
Kỹ thuật [ かっせいかエネルギー ] năng lượng hoạt tính hoá [activation energy] -
活性アルミナ
Kỹ thuật [ かっせいアルミナ ] Alumina hoạt tính [activated alumina] -
活性炭
Kỹ thuật [ かっせいたん ] than hoạt tính [active carbon,activated charcoal] -
活性炭処理
Kỹ thuật [ かっせいたんしょり ] sự xử lý than hoạt tính [activated carbon treatment] -
活性領域
Kỹ thuật [ かっせいりょういき ] vùng hoạt tính [active region] -
活性金属
Kỹ thuật [ かっせいきんぞく ] kim loại hoạt tính [reactive metal] -
活性連結型
Tin học [ かっせいれんけつがた ] kiểu liên kết linh hoạt [active link type] -
活性文書型
Tin học [ かっせいぶんしょがた ] loại tài liệu linh hoạt [active document type] Explanation : Tài liệu linh hoạt là một tài... -
派
Mục lục 1 [ は ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 phe cánh 1.1.2 nhóm/bè phái/bè cánh [ は ] n, n-suf phe cánh nhóm/bè phái/bè cánh カタルーニャ分離独立派 :Phái... -
派出所
[ はしゅつじょ ] n đồn công an 街角の派出所 :Đồn công an ở góc phố -
派生
[ はせい ] n sự phát sinh 派生的な問題: vấn đề phát sinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.