- Từ điển Nhật - Việt
派出所
Xem thêm các từ khác
-
派生
[ はせい ] n sự phát sinh 派生的な問題: vấn đề phát sinh -
派生する
[ はせい ] vs phát sinh/ phái sinh そのような権力から派生する倫理的な問題については多くの心配がある :Có rất... -
派生文献
Tin học [ はせいぶんけん ] tài liệu dẫn suất [derivative document] -
派遣
Mục lục 1 [ はけん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sai phái 1.1.2 phái 1.2 n 1.2.1 sự phái đi [ はけん ] n, n-suf sai phái phái n sự phái đi... -
派遣する
[ はけん ] vs phái đi NATOメンバーとして軍隊を海外へ派遣する :Phái cử quân đội sang nước ngoài như là thành viên... -
派遣団
[ はけんだん ] n phái đoàn -
派遣社員
Kinh tế [ はけんしゃいん ] nhân viên biệt phái Explanation : 派遣社員とは、人材派遣会社に雇われ、派遣先会社に派遣され、派遣先会社の指揮命令を受けて働く労働者のこと。派遣社員の雇用主は人材派遣会社となる。人材派遣できる業務には、ソフトウェア開発、ファイリング、研究開発、セールスエンジニア営業など26の専門的業務、事業の開始・拡大・廃止などの業務、産休・育児介護休業労働者の代替などがある。 -
派遣隊
[ はけんたい ] n Chi đội/biệt đội 戦闘派遣隊 :Đội tuần tra chiến đấu -
派遣軍
[ はけんぐん ] n Quân viễn chinh 海外派遣軍 :quân viễn chinh trên biển 緊急派遣軍 :Quân viễn chinh khẩn cấp. -
派閥
Mục lục 1 [ はばつ ] 1.1 n 1.1.1 phe phái 1.1.2 phái 1.1.3 bè phái [ はばつ ] n phe phái phái bè phái 対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。 :Tôi... -
派手
Mục lục 1 [ はで ] 2 / PHÁI THỦ / 2.1 adj-na 2.1.1 lòe loẹt/màu mè/sặc sỡ/hoa hòe hoa sói 2.2 n 2.2.1 sự lòe loẹt/sự màu mè... -
派手な
[ はでな ] n bảnh -
洗い出す
v điều tra nghiên cứu -
洗い立てる
[ あらいたてる ] v1 tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch 過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi... -
洗い粉
[ あらいこ ] n bột rửa -
洗い物
[ あらいもの ] n đồ đã giặt/đồ đem đi giặt ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから: đổ rác hộ em được... -
洗い流す
[ あらいながす ] v1 xổ -
洗う
Mục lục 1 [ あらう ] 1.1 v5u 1.1.1 xả 1.1.2 vo 1.1.3 tẩy rửa 1.1.4 tẩy 1.1.5 giặt/rửa/tắm gội [ あらう ] v5u xả vo tẩy rửa... -
洗剤
Mục lục 1 [ せんざい ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng bột 1.1.2 xà bông bột 1.1.3 chất tẩy rửa 1.1.4 bột làm bánh [ せんざい ] n xà... -
洗礼
[ せんれい ] n lễ rửa tội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.