- Từ điển Nhật - Việt
洗い立てる
[ あらいたてる ]
v1
tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch
- 過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi bất chính trong quá khứ
- 洗い立てのブラウス: áo mới giặt sạch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
洗い粉
[ あらいこ ] n bột rửa -
洗い物
[ あらいもの ] n đồ đã giặt/đồ đem đi giặt ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから: đổ rác hộ em được... -
洗い流す
[ あらいながす ] v1 xổ -
洗う
Mục lục 1 [ あらう ] 1.1 v5u 1.1.1 xả 1.1.2 vo 1.1.3 tẩy rửa 1.1.4 tẩy 1.1.5 giặt/rửa/tắm gội [ あらう ] v5u xả vo tẩy rửa... -
洗剤
Mục lục 1 [ せんざい ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng bột 1.1.2 xà bông bột 1.1.3 chất tẩy rửa 1.1.4 bột làm bánh [ せんざい ] n xà... -
洗礼
[ せんれい ] n lễ rửa tội -
洗礼をうける
[ せんれいをうける ] n rửa tội -
洗練
[ せんれん ] n vẻ lịch sự/tao nhã/tinh tế -
洗練する
[ せんれん ] vs làm cho lịch sự/tao nhã -
洗眼薬
[ せんがんやく ] v5u thuốc rửa mặt -
洗面
Mục lục 1 [ せんめん ] 1.1 n 1.1.1 sự tắm rửa/sự rửa ráy (mặt)/sự giặt giũ 1.1.2 rửa mặt [ せんめん ] n sự tắm rửa/sự... -
洗面する
[ せんめん ] vs tắm rửa/rửa ráy (mặt) -
洗面台
[ せんめんだい ] n la-va-bô -
洗面器
Mục lục 1 [ せんめんき ] 1.1 n 1.1.1 thau rửa mặt 1.1.2 chậu rửa mặt [ せんめんき ] n thau rửa mặt chậu rửa mặt -
洗面所
Mục lục 1 [ せんめんしょ ] 1.1 n 1.1.1 chỗ rửa mặt 2 [ せんめんじょ ] 2.1 n 2.1.1 chỗ rửa tay 2.1.2 buồng tắm [ せんめんしょ... -
洗顔フォーム
[ せんがんふぉーむ ] n sữa rửa mặt -
洗髪
[ せんぱつ ] n dầu gội đầu -
洗脳
[ せんのう ] n sự tẩy não -
洗濯
[ せんたく ] n sự giặt giũ/quần áo được giặt giũ -
洗濯する
Mục lục 1 [ せんたく ] 1.1 vs 1.1.1 giặt giũ quần áo/ giặt 2 [ せんたくする ] 2.1 vs 2.1.1 giặt giũ 2.1.2 giặt [ せんたく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.