- Từ điển Nhật - Việt
流量計
Xem thêm các từ khác
-
流通
thịnh hành, sự lưu thông, việc lưu thông [circulation (bus)], お金の流通 :lưu thông tiền tệ, インターネットを通じた違法コンテンツの流通 :truyền... -
流通する
lưu thông, lưu hành -
流通市場
thị trường thứ cấp/thị trường lưu thông [secondary market], category : tài chính [財政] -
流通コスト
chi phí lưu thông -
流通副本
bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy], category : ngoại thương [対外貿易] -
流通倉庫
kho phân phối [distribution warehouse], explanation : 商品を長期間保管する保管倉庫に対して、注文に応じて自由に出荷できる倉庫のこと。近年は流通倉庫の役割が増している。 -
流通経路
các kênh phân phối [distribution channels (bus)], category : marketing [マーケティング] -
流通用写し
bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy], category : ngoại thương [対外貿易] -
流通量
mức lưu chuyển, mức lưu chuyển [turnover], category : ngoại thương [対外貿易] -
流通性
tính lưu thông (thương phiếu) [negotiability], category : tín phiếu [手形] -
流通性証券
chứng khoán giao dịch, chứng khoán lưu thông/chứng khoán giao dịch được [negotiable securities], tín phiếu lưu thông [bankable... -
流通性手形
thương phiếu lưu thông/thương phiếu giao dịch được [negotiable paper], category : ngoại thương [対外貿易] -
流速(水の)
tốc độ nước chảy -
流暢
lưu loát/trôi chảy, sự lưu loát/sự trôi chảy -
流暢に読む
đọc xuôi -
流氷
băng trôi/tảng băng trôi, 流氷よけ :tàu phá băng., 流氷塊 :tảng băng trôi. -
流星
sao sa, sao băng, その流星は地球の大気に突入するや否や、バラバラに分解した :ngôi sao băng bị phân giải khi xâm... -
流浪
sự lang thang/sự phiêu dạt, 流浪の生活を送る :sống một cuộc đời phiêu bạt, 流浪の民 :nhóm người sống lang... -
流浪する
bôn ba -
流感
cúm, 児童の一人がかかった流感が、ほかの児童たちにも移った :nếu một đứa trẻ trong trường bị mắc bệnh cúm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.