- Từ điển Nhật - Việt
流通量
Mục lục |
[ りゅうつうりょう ]
n
mức lưu chuyển
Kinh tế
[ りゅうつうりょう ]
mức lưu chuyển [turnover]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
流通性
tính lưu thông (thương phiếu) [negotiability], category : tín phiếu [手形] -
流通性証券
chứng khoán giao dịch, chứng khoán lưu thông/chứng khoán giao dịch được [negotiable securities], tín phiếu lưu thông [bankable... -
流通性手形
thương phiếu lưu thông/thương phiếu giao dịch được [negotiable paper], category : ngoại thương [対外貿易] -
流速(水の)
tốc độ nước chảy -
流暢
lưu loát/trôi chảy, sự lưu loát/sự trôi chảy -
流暢に読む
đọc xuôi -
流氷
băng trôi/tảng băng trôi, 流氷よけ :tàu phá băng., 流氷塊 :tảng băng trôi. -
流星
sao sa, sao băng, その流星は地球の大気に突入するや否や、バラバラに分解した :ngôi sao băng bị phân giải khi xâm... -
流浪
sự lang thang/sự phiêu dạt, 流浪の生活を送る :sống một cuộc đời phiêu bạt, 流浪の民 :nhóm người sống lang... -
流浪する
bôn ba -
流感
cúm, 児童の一人がかかった流感が、ほかの児童たちにも移った :nếu một đứa trẻ trong trường bị mắc bệnh cúm... -
浣腸
sự rửa ruột/rửa ruột, 浣腸をしてもらう :Được rửa ruột -
浦
cái vịnh nhỏ/vịnh nhỏ, 私はその浦までカヌーをこいだ: tôi lái chiếc cano tiến vào vịnh nhỏ, 青緑色の水の 浦: vịnh... -
浦波
sóng bên bờ biển/sóng biển gần bờ, 浦波の波があまり高くない:sóng biển gần bờ không cao lắm -
浪
なみ sóng -
浪人
lãng tử/kẻ vô công rồi nghề/kẻ lang thang, 2年間浪人したのだから、今年こそ彼は大学に入学するだろう :có thể... -
浪花
naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka -
浪花節
tình cảm ướt át, naniwabushi, あの映画は浪花節的過ぎる. :bộ phim đó quá tình cảm, ghi chú: một loại hình nghệ thuật... -
浪華
naniwa, ghi chú: tên gọi cũ của vùng osaka -
浪費
xa xỉ phẩm, xa hoa, sự lãng phí, 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :việc xây nhà và lập...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.