- Từ điển Nhật - Việt
浪速
Xem thêm các từ khác
-
浮力
sức nổi [buoyancy] -
浮き
phao, nổi -
浮き彫り
sự chạm/sự đắp nổi/nghệ thuật chạm khắc, 浮き彫り細工: nghề chạm khắc, 浮き彫り細工師: nhà điêu khắc, 浅い浮き彫りの彫刻:... -
浮きドック
ụ nổi, xưởng đóng chữa tàu, ụ nổi [floating dock], category : ngoại thương [対外貿易] -
浮き草
bèo -
浮き流れる
lềnh bềnh -
浮き浮き
sự vui sướng/niềm hân hoan, vui vẻ/hân hoan/vui sướng/rộn ràng/hân hoan/khấp khởi/vui mừng, 浮き浮きするような気分:... -
浮く
nổi/lơ lửng, 空に浮く: lơ lửng trên bầu trời, 水に浮くほど軽い: nhẹ đến nỗi nổi cả trên mặt nước, -
浮かぬ顔
gương mặt buồn bã/gương mặt u ám, 浮かぬ顔をしている: có gương mặt u ám -
浮かび上がる
nổi lên -
浮かぶ
nổi, trôi nổi/nổi lên/thoáng qua, 疑問が頭の中に浮かぶ: nghi vấn thoáng qua trong đầu, 空中に浮かぶ: trôi nổi trong không... -
浮かべる
thả trôi/làm nổi lên/biểu lộ/bày tỏ/mường tượng, ボートを池に浮かべる: thả thuyền trôi trên sông, ~する自分の姿を簡単に頭に浮かべる:... -
浮かれる
làm vui vẻ lên/hưng phấn lên, 飲み浮かれる: chè chén ồn ào, 勝利に浮かれる: ăn mừng thắng lợi -
浮上高
kẽ hở đầu từ [flying height/head gap] -
浮世絵
tranh ukiyoe, 日本浮世絵協会 : hiệp hội tranh ukiyoe nhật bản, 日本浮世絵博物館: viên bảo tàng tranh ukiyoe nhật bản,... -
浮動
động -
浮動小数点
biểu diễn số phẩy động [floating-point representation)] -
浮動小数点基底
cơ số dấu phẩy động [floating-point base/floating-point radix] -
浮動小数点基数
cơ số dấu phẩy động [floating-point base/floating-point radix] -
浮動小数点代数
đại số dấu phẩy động [floating point algebra]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.