- Từ điển Nhật - Việt
浮かれる
[ うかれる ]
v1
làm vui vẻ lên/hưng phấn lên
- 飲み浮かれる: chè chén ồn ào
- 勝利に浮かれる: ăn mừng thắng lợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
浮上高
kẽ hở đầu từ [flying height/head gap] -
浮世絵
tranh ukiyoe, 日本浮世絵協会 : hiệp hội tranh ukiyoe nhật bản, 日本浮世絵博物館: viên bảo tàng tranh ukiyoe nhật bản,... -
浮動
động -
浮動小数点
biểu diễn số phẩy động [floating-point representation)] -
浮動小数点基底
cơ số dấu phẩy động [floating-point base/floating-point radix] -
浮動小数点基数
cơ số dấu phẩy động [floating-point base/floating-point radix] -
浮動小数点代数
đại số dấu phẩy động [floating point algebra] -
浮動小数点レジスタ
thanh ghi dấu phẩy động [floating-point register] -
浮動小数点データ
dữ liệu dấu phẩy động [floating point data] -
浮動小数点相対精度
độ chính xác dấu phẩy động [floating point precision] -
浮動小数点表示
biểu diễn số phẩy động [floating-point representation] -
浮動小数点表示法
hệ thống dấu phẩy động [floating-point (representation) system] -
浮動小数点演算
tính toán dấu phẩy động [floating-point arithmetic] -
浮動小数点演算アクセラレータ
bộ tăng tốc dấu phẩy động [floating-point accelerator] -
浮動小数点演算機構
khối số học dấu phẩy động [floating-point arithmetic unit] -
浮動小数点方式
chế độ thập phân động [floating decimal mode] -
浮動少数点数
số dấu phẩy động [floating point number] -
浮遊
, 「スル」 ふゆう trôi nổi lơ lửng;không định điểm đến trước, đi chơi đâu đó -
浮草とあわ
bèo bọt -
浮草と泡
bọt bèo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.