Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

浮動小数点レジスタ

Tin học

[ ふどうしょうすうてんレジスタ ]

thanh ghi dấu phẩy động [floating-point register]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 浮動小数点データ

    dữ liệu dấu phẩy động [floating point data]
  • 浮動小数点相対精度

    độ chính xác dấu phẩy động [floating point precision]
  • 浮動小数点表示

    biểu diễn số phẩy động [floating-point representation]
  • 浮動小数点表示法

    hệ thống dấu phẩy động [floating-point (representation) system]
  • 浮動小数点演算

    tính toán dấu phẩy động [floating-point arithmetic]
  • 浮動小数点演算アクセラレータ

    bộ tăng tốc dấu phẩy động [floating-point accelerator]
  • 浮動小数点演算機構

    khối số học dấu phẩy động [floating-point arithmetic unit]
  • 浮動小数点方式

    chế độ thập phân động [floating decimal mode]
  • 浮動少数点数

    số dấu phẩy động [floating point number]
  • 浮遊

    , 「スル」 ふゆう trôi nổi lơ lửng;không định điểm đến trước, đi chơi đâu đó
  • 浮草とあわ

    bèo bọt
  • 浮草と泡

    bọt bèo
  • 浮説

    tiếng đồn không có căn cứ
  • 浮腫み

    sự sưng tấy
  • 浮揚

    sự nổi (trong không khí)
  • 浮揚する

    nổi (trong không khí)
  • 浮標

    phao câu, phao, phao mốc, explanation : ブイのこと。海の標識で、暗礁や浅瀬の場所や航路・錨地などを知らせる航路標識用と船をつなぎとめる係留用とがある。
  • 浮橋

    cầu phao, cầu nổi
  • 浮気

    hay thay đổi/không trung thành/gàn dở/bướng bỉnh/cặp bồ/lăng nhăng/không chung thủy, tính hay thay đổi/tính không chung thủy/tính...
  • 浮気する

    ngoại tình/đi ngoại tình/mèo mỡ, こいつは妻がいるのに他の人と浮気している。: thằng này có vợ rồi mà còn mèo mỡ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top