- Từ điển Nhật - Việt
海食洞
Xem thêm các từ khác
-
海馬
hải mã -
海驢
sư tử biển, 私は時々テレビで海驢を見ています: thỉnh thoảng tôi xem sư tử biển trên vô tuyến, 彼は海驢の研究が大好き:... -
海魚
cá biển/cá, 魚は夜眠ると思いますか?: bạn có nghĩ cá ngủ vào ban đêm không?, 成長(せいちょう)するにつれて名前(なまえ)を変える魚:... -
海豹
con báo biển, chó biển/hải cẩu -
海賊
hải tặc/cướp biển, đạo tặc, その船は海賊に襲われた。: con thuyền đó bị hải tặc cướp. -
海賊版
bản sao bất hợp pháp [pirated version (of software)], explanation : ví dụ của phần mềm. -
海鳥
chim biển, 海鳥とは海岸や島にすみ、海面や海中で魚類などを捕食する鳥の総称である:chim biển là tên gọi chung... -
海鳴り
tiếng rì rào của biển/tiếng sóng biển/tiếng biển ầm ì, 海鳴りがする: có tiếng sóng biển rì rào -
海路
tuyến đường biển/đường biển/hải lộ, hải đạo, tuyến đường biển/đường biển, tuyến đường biển [shipping line],... -
海軍
hải quân, ジョンは20年前に海軍に入った。: 20 năm trước, john đã gia nhập hải quân. -
海軍大臣
bộ trưởng hải quân -
海軍兵学校
trường sỹ quan hải quân, 海軍兵学校生徒: học viên trường sỹ quan hải quân, アメリカ海軍兵学校: trường sỹ quan hải... -
海軍省
bộ hải quân, 海軍省海中研究所: viện nghiên cứu dưới biển của bộ hải quân, 海軍省電子機器研究所: viện nghiên... -
海軍部隊
bộ đội hải quân -
海辺
bãi biển, 海辺をぶらぶら歩く: đi dạo dọc bãi biển -
海防
phòng thủ ven biển/phòng hộ ven biển, 海防艦: tàu chiến phòng thủ ven biển -
海関
thuế hải quan, hải quan, (中国)海関総署、中国税関: thống đốc hải quan (trung quốc), hải quan trung quốc -
海門
eo biển -
海藻
tảo biển/rong biển, hải thảo, 豆腐と海藻は栄養の豊富な食物である: đậu hũ và rong biển là thức ăn rất dồi dào... -
海里
hải lý, hải lý [knot], 国際海里: hải lý quốc tế, 沖合_海里に延びるシーレーンを防衛する: bảo vệ vùng biển kéo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.