- Từ điển Nhật - Việt
淡を吐く
Xem thêm các từ khác
-
淡赤色
[ たんせきしょく ] n màu hồng -
淡色
Kỹ thuật [ たんしょく ] màu nhạt [light color] -
淡雪
[ あわゆき ] n tuyết rơi vào mùa xuân/tuyết mỏng và dễ tan/tuyết nhẹ 春の淡雪: tuyết rơi nhẹ vào mùa xuân 春の淡雪のごとく:... -
淡水
Mục lục 1 [ たんすい ] 1.1 n 1.1.1 nước ngọt 1.1.2 cúp nước [ たんすい ] n nước ngọt 海水淡水化設備を備えた原子力発電所 :Những... -
淡水による損害
Mục lục 1 [ たんすいによるそんがい ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do nước ngọt 2 Kinh tế 2.1 [ たんすいによるそんがい ] 2.1.1... -
淡水危険
Kinh tế [ たんすいきけん ] rủi ro nước ngọt [risk of fresh water damage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
淡水魚
[ たんすいぎょ ] n cá nước ngọt 淡水魚における水銀の蓄積に警鐘を鳴らす :Gióng lên hồi chuông cảnh báo về... -
淫
[ いん ] n dấu -
淫ぷ
[ いんぷ ] n dâm phụ -
淫売
[ いんばい ] n mại dâm -
淫らな
Mục lục 1 [ みだらな ] 1.1 n 1.1.1 ngang chướng 1.1.2 máu dê 1.1.3 lẳng lơ 1.1.4 đĩ thoã 1.1.5 đĩ bợm 1.1.6 dâm [ みだらな... -
淫猥
Mục lục 1 [ いんわい ] 1.1 n 1.1.1 dâm ô 1.1.2 đa dâm [ いんわい ] n dâm ô đa dâm -
淫蕩
[ いんとう ] n dậm dật -
淫蕩な
Mục lục 1 [ いんとうな ] 1.1 n 1.1.1 đĩ thoã 1.1.2 đĩ bợm [ いんとうな ] n đĩ thoã đĩ bợm -
淫欲
Mục lục 1 [ いんよく ] 1.1 n 1.1.1 tà dâm 1.1.2 dâm [ いんよく ] n tà dâm dâm -
淫本
[ いんぼん ] n dâm đãng -
深く理解する
[ ふかくりかいする ] n hiểu thấu -
深く感謝する
[ ふかくかんしゃする ] n cảm bội -
深く愛する
Mục lục 1 [ ふかくあいする ] 1.1 n 1.1.1 yêu đương 1.1.2 yêu dấu [ ふかくあいする ] n yêu đương yêu dấu -
深まる
Mục lục 1 [ ふかまる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 trở nên cao hơn/tăng thêm 1.1.2 sâu thêm/sâu sắc thêm [ ふかまる ] v5r, vi trở nên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.