- Từ điển Nhật - Việt
淡水
Mục lục |
[ たんすい ]
n
nước ngọt
- 海水淡水化設備を備えた原子力発電所 :Những nhà máy điện nguyên tử được trang bị thiết bị khử muối nước biển.
- アメリカンわにの生育地は淡水の湿地です :Môi trường sinh sống của loài cá sấu Châu mỹ là vùng đầm lầy nước ngọt.
cúp nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
淡水による損害
Mục lục 1 [ たんすいによるそんがい ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do nước ngọt 2 Kinh tế 2.1 [ たんすいによるそんがい ] 2.1.1... -
淡水危険
Kinh tế [ たんすいきけん ] rủi ro nước ngọt [risk of fresh water damage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
淡水魚
[ たんすいぎょ ] n cá nước ngọt 淡水魚における水銀の蓄積に警鐘を鳴らす :Gióng lên hồi chuông cảnh báo về... -
淫
[ いん ] n dấu -
淫ぷ
[ いんぷ ] n dâm phụ -
淫売
[ いんばい ] n mại dâm -
淫らな
Mục lục 1 [ みだらな ] 1.1 n 1.1.1 ngang chướng 1.1.2 máu dê 1.1.3 lẳng lơ 1.1.4 đĩ thoã 1.1.5 đĩ bợm 1.1.6 dâm [ みだらな... -
淫猥
Mục lục 1 [ いんわい ] 1.1 n 1.1.1 dâm ô 1.1.2 đa dâm [ いんわい ] n dâm ô đa dâm -
淫蕩
[ いんとう ] n dậm dật -
淫蕩な
Mục lục 1 [ いんとうな ] 1.1 n 1.1.1 đĩ thoã 1.1.2 đĩ bợm [ いんとうな ] n đĩ thoã đĩ bợm -
淫欲
Mục lục 1 [ いんよく ] 1.1 n 1.1.1 tà dâm 1.1.2 dâm [ いんよく ] n tà dâm dâm -
淫本
[ いんぼん ] n dâm đãng -
深く理解する
[ ふかくりかいする ] n hiểu thấu -
深く感謝する
[ ふかくかんしゃする ] n cảm bội -
深く愛する
Mục lục 1 [ ふかくあいする ] 1.1 n 1.1.1 yêu đương 1.1.2 yêu dấu [ ふかくあいする ] n yêu đương yêu dấu -
深まる
Mục lục 1 [ ふかまる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 trở nên cao hơn/tăng thêm 1.1.2 sâu thêm/sâu sắc thêm [ ふかまる ] v5r, vi trở nên... -
深み
[ ふかみ ] n độ sâu/chỗ sâu 国際的にも比類のない深みと経験を持った :có kinh nghiệm sâu rộng đến thế giới... -
深い
Mục lục 1 [ ふかい ] 1.1 adj 1.1.1 thân/gần gũi/thân thiết 1.1.2 thẳm 1.1.3 thâm 1.1.4 sâu/sâu sắc 1.1.5 dày [ ふかい ] adj thân/gần... -
深い霧
[ ふかいきり ] n Sương mù dày đặc 深い霧がかかっている :bị bao phủ bởi sương mù dày đặc 深い霧の中を航行する :chèo... -
深い関係
[ ふかいかんけい ] n quan hệ sâu sắc 彼の絵と映画との間には深い関係がある。 :Có mối quan hệ sâu sắc giữa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.