- Từ điển Nhật - Việt
清い
Mục lục |
[ きよい ]
adj
trong troẻ
trong sạch/tinh khiết/ trong trắng
- 清い心は最高の教理。 :một trái tim trong trắng là giáo lý cao nhất.
- 清い心は鎧のようなもの。 :có một trái tim trong trắng cũng giống như sở hữu một chiếc áo giáp chắc chắn.
quý tộc/quý phái/trong sáng/trong sạch
- 清い心は根も葉もない非難を恐れない。 :cây ngay không sợ chết đứng./Một lương tâm trong sạch sẽ không sợ những lời cáo buộc vô căn cứ.
- 清い心は柔らかい枕になる。 :một trái tim trong sáng sẽ như một chiếc gối mềm êm ái.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
清い月影
[ きよいつきかげ ] n ánh trăng vằng vặc -
清い愛
[ きよいあい ] n tình yêu thuần khiết/tình yêu trong sáng -
清廉
Mục lục 1 [ せいれん ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh liêm/liêm khiết/công minh 1.2 adj-na 1.2.1 thanh liêm/chính trực/liêm khiết [ せいれん... -
清廉な
[ せいれんな ] adj-na thanh liêm -
清廉潔白
Mục lục 1 [ せいれんけっぱく ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh bạch và liêm khiết 1.2 adj-na 1.2.1 thanh bạch và liêm khiết [ せいれんけっぱく... -
清め
[ きよめ ] n-vs sự làm sạch/làm sạch//lau sạch/sự trong sạch/trong sạch/tẩy uế すべての人をしてまず彼自身のドアの前を清めさせよ。/頭のハエを追え :Hãy... -
清める
Mục lục 1 [ きよめる ] 1.1 v1 1.1.1 lọc 1.1.2 làm cho sạch/làm cho thanh khiết/rửa sạch/rửa/lau sạch/tẩy uế/làm sạch [ きよめる... -
清らか
Mục lục 1 [ きよらか ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ/trong lành/trinh trắng/trong trắng 1.2 n 1.2.1 sự sạch sẽ/sự trong lành/sự... -
清国
[ しんこく ] n nhà Thanh (Trung quốc) -
清々しい
[ すがすがしい ] adj, uk khỏe khoắn/sảng khoái すがすがしい気持になる: cảm thấy khỏe khoắn -
清算
Mục lục 1 [ せいさん ] 1.1 n 1.1.1 thanh toán 1.1.2 sự thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ せいさん ] 2.1.1 thanh toán nợ [settement of a debt]... -
清算する
Mục lục 1 [ せいさんする ] 1.1 n 1.1.1 trang trải 1.1.2 tính tiền 1.1.3 tảo trừ 1.1.4 kiểm kê [ せいさんする ] n trang trải... -
清算協定
Mục lục 1 [ せいさんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ せいさんきょうてい ] 2.1.1 hiệp định... -
清算分配金
Kinh tế [ せいさんぶんぱいきん ] tiền phân phối khi thanh lý tài sản Category : 会社・経営 Explanation : 株式会社が清算を行う際に、会社の残余財産の売却から発生したお金で、株式持分に応じて株主に支払われる。 -
清貧
[ せいひん ] n thanh bần/ sự nghèo nàn -
清酒
[ せいしゅ ] n rượu nguyên chất/rượu tinh chế -
清掃
[ せいそう ] n sự quét tước/sự dọn dẹp -
清掃する
Mục lục 1 [ せいそうする ] 1.1 n 1.1.1 phát quang 1.2 vs 1.2.1 quét tước/dọn dẹp/ lau chùi/ quét [ せいそうする ] n phát quang... -
清掃夫
[ せいそうふ ] n người làm vệ sinh/người thu dọn rác -
清水
Mục lục 1 [ しみず ] 1.1 n 1.1.1 nước mùa xuân/ nước sạch 2 [ せいすい ] 2.1 n 2.1.1 nước sạch (trong) [ しみず ] n nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.