- Từ điển Nhật - Việt
清酒
Xem thêm các từ khác
-
清掃
[ せいそう ] n sự quét tước/sự dọn dẹp -
清掃する
Mục lục 1 [ せいそうする ] 1.1 n 1.1.1 phát quang 1.2 vs 1.2.1 quét tước/dọn dẹp/ lau chùi/ quét [ せいそうする ] n phát quang... -
清掃夫
[ せいそうふ ] n người làm vệ sinh/người thu dọn rác -
清水
Mục lục 1 [ しみず ] 1.1 n 1.1.1 nước mùa xuân/ nước sạch 2 [ せいすい ] 2.1 n 2.1.1 nước sạch (trong) [ しみず ] n nước... -
清涼飲料
[ せいりょういんりょう ] n đồ uống lạnh -
清潔
Mục lục 1 [ せいけつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh khiết/ tình trạng sạch sẽ 1.2 adj-na 1.2.1 thanh khiết/ sạch sẽ 1.3 adj-na 1.3.1 tinh... -
清潔で新鮮な
[ せいけつでしんせんな ] adj-na thanh lương -
清潔な
Mục lục 1 [ せいけつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 sạch sẽ 1.1.2 sạch [ せいけつな ] adj-na sạch sẽ sạch -
清澄
Mục lục 1 [ せいちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh trừng/ sự lọc 1.2 adj-na 1.2.1 thanh trừng/ làm sạch/ lọc sạch [ せいちょう... -
清濁
[ せいだく ] n điều tốt đẹp và điều xấu xa/sự trong sạch và sự dơ bẩn -
清浄
Mục lục 1 [ せいじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh tịnh/sự trong sạch/sự tinh khiết 1.2 adj-na 1.2.1 thanh tịnh/trong sạch/tinh khiết/... -
清浄作用
Kỹ thuật [ せいじょうさよう ] tác dụng làm sạch [cleaning action] Category : hàn [溶接] -
清書
Mục lục 1 [ せいしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản copy sạch 1.1.2 bản chính [ せいしょ ] n bản copy sạch bản chính -「仕事の締め切りは今日じゃなかったの?」-「うん。今晩清書をするよ」 :... -
渉外事務
[ しょうがいじむ ] n công việc tiếp xúc với quần chúng -
渋い
[ しぶい ] adj chát/ đắng/ cau có -
渋味
Mục lục 1 [ しぶみ ] 1.1 n 1.1.1 vị chát 1.1.2 trang nhã [ しぶみ ] n vị chát trang nhã ~のある着物: quần áo trang nhã -
渋る
[ しぶる ] v5r không trôi chảy thuận lợi/gượng gạo 交渉は~っている: đàm phán không thuận lợi -
渋面
Mục lục 1 [ しぶづら ] 1.1 n 1.1.1 nét mặt bất mãn/nét mặt nhăn nhó/nét mặt rầu rĩ 2 [ じゅうめん ] 2.1 n 2.1.1 nét mặt... -
渋滞
Mục lục 1 [ じゅうたい ] 1.1 n 1.1.1 sự tắc nghẽn/không tiến triển/dậm chân tại chỗ sự kẹt xe/sự tắc nghẽn giao thông... -
渋滞する
[ じゅうたい ] vs tắc nghẽn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.