- Từ điển Nhật - Việt
清浄作用
Kỹ thuật
[ せいじょうさよう ]
tác dụng làm sạch [cleaning action]
- Category: hàn [溶接]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
清書
Mục lục 1 [ せいしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản copy sạch 1.1.2 bản chính [ せいしょ ] n bản copy sạch bản chính -「仕事の締め切りは今日じゃなかったの?」-「うん。今晩清書をするよ」 :... -
渉外事務
[ しょうがいじむ ] n công việc tiếp xúc với quần chúng -
渋い
[ しぶい ] adj chát/ đắng/ cau có -
渋味
Mục lục 1 [ しぶみ ] 1.1 n 1.1.1 vị chát 1.1.2 trang nhã [ しぶみ ] n vị chát trang nhã ~のある着物: quần áo trang nhã -
渋る
[ しぶる ] v5r không trôi chảy thuận lợi/gượng gạo 交渉は~っている: đàm phán không thuận lợi -
渋面
Mục lục 1 [ しぶづら ] 1.1 n 1.1.1 nét mặt bất mãn/nét mặt nhăn nhó/nét mặt rầu rĩ 2 [ じゅうめん ] 2.1 n 2.1.1 nét mặt... -
渋滞
Mục lục 1 [ じゅうたい ] 1.1 n 1.1.1 sự tắc nghẽn/không tiến triển/dậm chân tại chỗ sự kẹt xe/sự tắc nghẽn giao thông... -
渋滞する
[ じゅうたい ] vs tắc nghẽn -
減ずる
[ げんずる ] n sút kém -
減じる
Mục lục 1 [ げんじる ] 1.1 n 1.1.1 giảm thu 1.1.2 giảm bớt 1.1.3 giảm [ げんじる ] n giảm thu giảm bớt giảm -
減少
Mục lục 1 [ げんしょう ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 hao 1.2 n 1.2.1 sự giảm/suy giảm/giảm bớt/giảm [ げんしょう ] v5r, vi hao n sự giảm/suy... -
減少する
Mục lục 1 [ げんしょう ] 1.1 vi 1.1.1 giảm/suy giảm/giảm bớt 2 [ げんしょうする ] 2.1 vi 2.1.1 sụt 2.1.2 giảm sút [ げんしょう... -
減価する
[ げんかする ] v5r, vi bớt giá -
減価償却
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ げんかしょうきゃく ] 1.1.1 khấu hao giảm giá 1.2 [ げんかしょうきゃく ] 1.2.1 sự khấu hao [depreciation]... -
減価償却累計額
Kinh tế [ げんかしょうきゃくるいけいがく ] khấu hao lũy kế [Accumulated depreciation (US)] -
減価割引
Kinh tế [ げんかわりびき ] bớt giá hàng xấu [allowance for depreciation] -
減価消却
Kinh tế [ げんかしょうきゃく ] Khấu hao -
減俸
[ げんぽう ] n sự giảm lương/sự cắt giảm lương/giảm lương/cắt giảm lương ~に減俸などの処分を行う: Tiến hành... -
減圧
Kỹ thuật [ げんあつ ] sự giảm áp [decompression] -
減圧弁
Kỹ thuật [ げんあつべん ] van giảm áp [pressure reducing valve]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.