- Từ điển Nhật - Việt
済まない
Xem thêm các từ khác
-
済ませる
[ すませる ] v1 kết thúc -
済ます
[ すます ] v5s kết thúc/làm cho kết thúc -
済みません
[ すみません ] int, exp, uk xin lỗi! -
済し崩し
[ なしくずし ] n sự trả góp -
済度
[ さいど ] v5m tế độ -
済む
[ すむ ] v5m kết thúc/hoàn tất -
渓谷
Mục lục 1 [ けいこく ] 1.1 n 1.1.1 thung lũng 1.1.2 đèo ải [ けいこく ] n thung lũng ~ の見をさぐる: thăm quan để nhìn... -
渓間
[ けいかん ] n khe núi/khe suối/hẻm núi -
渓流
[ けいりゅう ] n suối nước nguồn/mạch nước từ núi chảy ra 渓流にかかる橋: Chiếc cầu băng qua suối nước nguồn 渓流工事:... -
渇き
[ かわき ] n sự khát (miệng)/sự khát khô/sự khát nước 目の渇きによる炎症: chứng bệnh do mắt bị khô 冷たい飲み物でのどの渇きを潤す:... -
渇く
Mục lục 1 [ かわく ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 khô/bị khô 1.1.2 khát/khát khô cổ [ かわく ] v5k, vi khô/bị khô のどが渇いているなら、何か飲みなさい:... -
渇水
[ かっすい ] n sự thiếu nước 渇水の心配: nỗi lo thiếu nước 渇水年: năm hạn hán -
渇望
Mục lục 1 [ かつぼう ] 1.1 n 1.1.1 sự thèm muốn/sự khao khát 1.1.2 lòng tham [ かつぼう ] n sự thèm muốn/sự khao khát 名声への渇望:... -
渇望する
Mục lục 1 [ かつぼうする ] 1.1 n 1.1.1 tham muốn 1.1.2 khát vọng 1.1.3 khát khao 1.1.4 khát [ かつぼうする ] n tham muốn khát... -
清まる
[ きよまる ] v5r được làm cho sạch/được làm cho thanh khiết -
清い
Mục lục 1 [ きよい ] 1.1 adj 1.1.1 trong troẻ 1.1.2 trong sạch/tinh khiết/ trong trắng 1.1.3 quý tộc/quý phái/trong sáng/trong sạch... -
清い月影
[ きよいつきかげ ] n ánh trăng vằng vặc -
清い愛
[ きよいあい ] n tình yêu thuần khiết/tình yêu trong sáng -
清廉
Mục lục 1 [ せいれん ] 1.1 n 1.1.1 sự thanh liêm/liêm khiết/công minh 1.2 adj-na 1.2.1 thanh liêm/chính trực/liêm khiết [ せいれん... -
清廉な
[ せいれんな ] adj-na thanh liêm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.