- Từ điển Nhật - Việt
溶滴
Kỹ thuật
[ ようてき ]
giọt hàn [droplet]
- Category: hàn [溶接]
- Explanation: 電極先端から母材に移る溶融金属粒。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
溶断
Kỹ thuật [ ようだん ] sự hàn cắt [blowout, fusing, fusion] -
溶断係数
Kỹ thuật [ ようだんけいすう ] hệ số hàn cắt [fusing factor] -
溺れる
Mục lục 1 [ おぼれる ] 1.1 v1 1.1.1 đuối 1.1.2 chết đuối/chìm đắm/đắm chìm/ngất ngây/chìm ngập/ham mê/say mê vô độ... -
溺死
Mục lục 1 [ できし ] 1.1 v1 1.1.1 chết đuối 1.2 n 1.2.1 sự chết đuối [ できし ] v1 chết đuối n sự chết đuối 溺死の危険から身を守る:... -
溺死体
[ できしたい ] n xác chết đuối -
溺死者
[ できししゃ ] n người chết đuối 溺死者数名を出した.:cho biết tên của một số người chết đuối -
溺水
[ できすい ] n sự chết đuối -
溜まる
[ たまる ] v5r đọng lại/ứ lại/dồn lại 部屋のすみにほこりがたまっている. :Bụi phủ dày ở góc nhà. 机にほこりがいっぱいたまっていた. :Trên... -
溜り(水の)
[ たまり(みずの) ] n, uk vũng -
溜める
[ ためる ] v1 đọng lại/ứ lại/dồn lại/chất đống lại ここへくずをためてはいけない. :Đừng có đổ rác ra đây.... -
溜め置き調査票
Kinh tế [ ためおきちょうさひょう ] bản câu hỏi nội bộ [in-home self-administered questionnaire (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
溜め息
[ ためいき ] n, uk tiếng thở dài/sự thở sâu うっとりして溜め息が漏れる : nhìn thán phục rồi hít một hơi dài. -
溌剌
[ はつらつ ] adj-na Sống động/mạnh mẽ -
準
Mục lục 1 [ じゅん ] 1.1 pref 1.1.1 chuẩn 1.2 n 1.2.1 thứ tự/lần lượt [ じゅん ] pref chuẩn n thứ tự/lần lượt -
準える
[ なぞらえる ] v1 phỏng theo/giống như -
準大手
Kinh tế [ じゅんおおて ] thứ yếu [second-tier, secondary] Category : Tài chính [財政] -
準平行光束
Kỹ thuật [ じゅんへいこうこうそく ] chùm sáng chuẩn -
準備
[ じゅんび ] n sự chuẩn bị/sự sắp xếp/chuẩn bị/sắp xếp -
準備ができた
[ じゅんびができた ] n sẵn sàng -
準備する
Mục lục 1 [ じゅんび ] 1.1 vs 1.1.1 chuẩn bị/sắp xếp 2 [ じゅんびする ] 2.1 vs 2.1.1 xếp sẵn 2.1.2 sửa soạn [ じゅんび...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.