- Từ điển Nhật - Việt
演算手順
Tin học
[ えんざんてじゅん ]
thuật toán [algorithm]
- Explanation: Một thủ tục toán hoặc lôgic để giải quyết một bài toán. Thuật toán là một công thức giải quyết để tìm đáp số đúng cho một bài toán khó bằng cách chia nhỏ bài toán đó thành một số bước đơn giản hơn. Các bước này phải tương đối đơn giản, sao cho bạn có thể thực hiện được chúng dù cho bạn không hiểu đầy đủ là mình đang làm gì. Hằng ngày bạn đang sử dụng các thuật toán, như đặt một cuộc điện thoại đường dài, sắp xếp một giỏ hàng tạp hoá, hoặc xén phẳng một bãi cỏ chẳng hạn. Nhà logic học người Anh Alan Turing đã chứng minh rằng bất kỳ một vấn đề logic hoặc toán học nào có lời giải đều có thể giải quyết bằng phương pháp thuật toán. Các chương trình máy tính mà bạn dùng hằng ngày đều bao gồm một hoặc nhiều thuật toán. Các thuật toán cũng được sử dụng để cải thiện công năng máy tính của bạn. Chẳng hạn các thuật toán dùng với bộ nhớ cache để xác định những dữ liệu nào sẽ được thay cho dữ liệu phải được đưa vào.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
演算時間
Tin học [ えんざんじかん ] thời gian thao tác [operation time] -
演習
Mục lục 1 [ えんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 thao diễn 1.1.2 tập luyện 1.1.3 diễn tập [ えんしゅう ] n thao diễn tập luyện (対抗)演習:... -
演習する
[ えんしゅうする ] n tập diễn -
演芸
[ えんげい ] n nghệ thuật diễn xuất 一人演芸(一人でいくつもの役をこなす): nghệ thuật diễn xuất 1 mình 寄席演芸:... -
演芸会
Mục lục 1 [ えんげいかい ] 1.1 n 1.1.1 liên hoan 1.1.2 buổi liên hoan [ えんげいかい ] n liên hoan buổi liên hoan -
演説
[ えんぜつ ] n sự diễn thuyết/sự thuyết trình その集会で彼は日中平和友好条約の意義について演説した。: Tại buổi... -
演説文
[ えんぜつぶん ] n diễn văn -
演技
[ えんぎ ] n kỹ thuật trình diễn 秀吉を演じた彼の演技はすばらしかった。: Nghệ thuật trình diễn vai Hideyoshi của... -
漆
Mục lục 1 [ うるし ] 1.1 n 1.1.1 sơn sống/sơn ta 1.1.2 đồ sơn mài 1.1.3 cây sơn [ うるし ] n sơn sống/sơn ta 漆黒塗りの木の装飾 :trang... -
漆の木
[ うるしのき ] n cây sơn -
漆塗り
[ うるしぬり ] n sự quét sơn/tô sơn 素晴らしい漆塗りの仏像を安置する :bày tượng Phật đã được sơn thếp rất... -
漆喰
Kỹ thuật [ しっくい ] vữa [Plaster] -
漆を塗る
[ うるしをぬる ] n quét sơn -
漆器
Mục lục 1 [ しっき ] 1.1 n 1.1.1 sơn mài 1.1.2 đồ gỗ sơn [ しっき ] n sơn mài đồ gỗ sơn -
漆黒
[ しっこく ] n đen nhánh/bóng đen -
漆(ワニス)混合
[ うるし(わにす)こんごう ] n pha sơn -
漕ぐ
Mục lục 1 [ こぐ ] 1.1 v5g, vt 1.1.1 đạp bàn đạp 1.1.2 chèo thuyền/chèo/lái [ こぐ ] v5g, vt đạp bàn đạp 全力で漕ぐ: Đạp... -
潟
[ かた ] n phá ヴェネツィアとその潟: thành phố Venice và phá của nó タンザン潟: phá Tam giang -
潤い
[ うるおい ] n độ ẩm/sự ướt át -
潤う
Mục lục 1 [ うるおう ] 1.1 v5u 1.1.1 phong phú/ hưởng lợi 1.1.2 ẩm ướt [ うるおう ] v5u phong phú/ hưởng lợi 下鉄が開通して商店街は潤った. :Đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.