- Từ điển Nhật - Việt
潮濡れによる損害
Kinh tế
[ しおぬれによるそんがい ]
hư hại do nước biển [damage by sea water/sea (water) damage]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
潮流
Mục lục 1 [ ちょうりゅう ] 1.1 n 1.1.1 dòng nước biển 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうりゅう ] 2.1.1 thủy triều [ ちょうりゅう... -
潮時
[ しおどき ] n đã đến lúc 今が政界から身を引く潮時。: Đã đến lúc tôi rút lui khỏi giới chính trị. -
潰す
Mục lục 1 [ つぶす ] 1.1 v5s 1.1.1 nghiền/làm bẹp 1.1.2 làm mất thể diện 1.1.3 làm mất (giọng) 1.1.4 giết (thời gian) [ つぶす... -
潰れる
Mục lục 1 [ つぶれる ] 1.1 v1 1.1.1 tốn thời gian 1.1.2 sụp/sập 1.1.3 bị phá sản 1.1.4 bị nghiền nát/bị tàn phá/bị huỷ... -
潰瘍
[ かいよう ] n Loét/chỗ loét 胃潰瘍になる: bị loét dạ dày -
潰瘍となる
Mục lục 1 [ かいようとなる ] 1.1 n 1.1.1 lở lói 1.1.2 lở loét [ かいようとなる ] n lở lói lở loét -
潰滅
[ かいめつ ] n sự phá hủy/sự hủy hoại/sự phá hủy -
潜伏
Mục lục 1 [ せんぷく ] 1.1 n 1.1.1 sự ủ bệnh 1.1.2 sự ẩn náu/phục kích [ せんぷく ] n sự ủ bệnh sự ẩn náu/phục kích -
潜在
Mục lục 1 [ せんざい ] 1.1 n 1.1.1 sự tiềm tàng/tiềm năng 2 Kinh tế 2.1 [ せんざい ] 2.1.1 tiềm tàng/tiềm năng [potential,... -
潜在受信者
Tin học [ せんざいじゅしんしゃ ] người nhận tiềm ẩn [potential recipient] -
潜在瑕疵
Mục lục 1 [ せんざいかし ] 1.1 n 1.1.1 khuyết tật kín 2 Kinh tế 2.1 [ せんざいかし ] 2.1.1 khuyết tật kín/ẩn tỳ [latent... -
潜在株式
Kinh tế [ せんざいかぶしき ] cổ phần thặng dư [Residual security] Category : 株式 Explanation : 普通株式を取得することができる権利や、普通株式に転換することができる権利などが付された証券又は契約のこと。///たとえば、ストックオプションや、転換社債型新株予約権付社債がこれにあたる。///現在、証券取引法において、各企業は、「一株当たり当期純利益」と並んで、「潜在株式調整後一株当たり当期純利益」の開示が義務付けられている。これは、潜在株式が行使や転換された場合には、潜在株式調整後一株当たり当期純利益の額が、一株当たり当期純利益を下回ってしまうからである。一株あたりの株式の価値が低下することを意味する。///なお、潜在株式数とは、潜在株式に係る権利が、全て行使されたと仮定した場合の、発行済普通株式総数のことをさす。 -
潜在欠陥
[ せんざいけっかん ] n khuyết tật kín -
潜在意識下広告
Kinh tế [ せんざいいしきかこうこく ] việc quảng cáo tác động lên tiềm thức [subliminal advertising (ADV)] Category : Marketing... -
潜る
Mục lục 1 [ くぐる ] 1.1 v5r 1.1.1 trốn/tránh 2 [ もぐる ] 2.1 v5r 2.1.1 trải qua 2.1.2 nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất)... -
潜む
Mục lục 1 [ ひそむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nằm ngủ/nằm im lìm 1.1.2 dung thân 1.1.3 ẩn núp/trốn/ẩn giấu [ ひそむ ] v5m nằm ngủ/nằm... -
潜函工法
[ せんかんこうほう ] n phương pháp lặn 圧縮空気潜函工法(あっしゅく くうき せんかん こうほう): Phương pháp lặn... -
潜入
[ せんにゅう ] n sự thâm nhập/sự len lỏi マフィァ組織に潜入: việc thâm nhập vào tổ chức của mafia -
潜水
[ せんすい ] n việc lặn/việc lao đầu xuống nước/việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy 水に潜水: việc lao đầu... -
潜水夫
[ せんすいふ ] n người lặn/người nhảy lao đầu xuống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.