- Từ điển Nhật - Việt
火鉢
Xem thêm các từ khác
-
火色
[ ひいろ ] n màu lửa -
火水
[ ひみず ] n nước và lửa -
火気
[ かき ] n súng ống -
火渡り
[ ひわたり ] n sự đi trên lửa/sự đi trên than hồng -
火成岩
[ かせいがん ] n đá nham thạch 火成岩の貫入: sự xâm nhập của đá nham thạch 火成岩岩石学: khoa nghiên cứu về đá nham... -
火星
Mục lục 1 [ かせい ] 1.1 n 1.1.1 sao hỏa 1.1.2 hỏa thinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ かせい ] 2.1.1 sao hỏa [ かせい ] n sao hỏa 火星に人を送り出す:... -
火星人
[ かせいじん ] n người sao hoả 火星人はどのような姿をもつか: người sao hỏa có hình dáng như thế nào? -
火攻め
[ ひぜめ ] n hỏa công -
火曜
[ かよう ] n, n-adv thứ ba/ngày thứ ba -
火曜日
[ かようび ] n, n-adv thứ ba/ngày thứ ba その店は火曜日が休みだ: Cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3 この火曜日にお目にかかれるのを楽しみにしております:... -
火急
[ かきゅう ] n sự khẩn cấp/sự hỏa tốc/khẩn cấp/cấp bách 火急の課題: vấn đề khẩn cấp (cấp bách) 火急の場合には:... -
灯
Mục lục 1 [ ともしび ] 1.1 n 1.1.1 Ánh sáng 2 [ ひ ] 2.1 n 2.1.1 cái đèn [ ともしび ] n Ánh sáng ブレーキパッド摩耗警告灯 :đèn... -
灯し火
[ ともしび ] n Ánh sáng -
灯す
[ ともす ] v5s bật đèn ツチボタルが明かりを灯すとき、空気は決まって湿っている。 :Khi đom đóm sáng đèn thì... -
灯台
Mục lục 1 [ とうだい ] 1.1 n 1.1.1 hải đăng/đèn biển 1.1.2 đèn pha 2 Kỹ thuật 2.1 [ とうだい ] 2.1.1 hải đăng [ とうだい... -
灯台守
[ とうだいもり ] n người canh ngọn hải đăng/người trông đèn biển -
灯影
[ とうえい ] n ánh sáng lung linh/ánh lửa bập bùng -
灯心
[ とうしん ] n Bấc đèn/tim đèn 灯心の材料 :vật liệu làm tim đèn 灯心草ろうそく :bấc đèn -
灯り
[ あかり ] n Cái đèn 灯りがついてるけど、消したほうがいい?それともそのままにしておく?: Đèn đang bật sáng,... -
灯をつける
[ あかしをつける ] n rọi đèn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.