- Từ điển Nhật - Việt
灯
Mục lục |
[ ともしび ]
n
Ánh sáng
- ブレーキパッド摩耗警告灯 :đèn báo má phanh mòn
- 位置標示灯 :đèn vị trí/ đèn xi nhan
[ ひ ]
n
cái đèn
- 火災警報灯 :đèn báo cháy
- 滑走路灯 :đèn đường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
灯し火
[ ともしび ] n Ánh sáng -
灯す
[ ともす ] v5s bật đèn ツチボタルが明かりを灯すとき、空気は決まって湿っている。 :Khi đom đóm sáng đèn thì... -
灯台
Mục lục 1 [ とうだい ] 1.1 n 1.1.1 hải đăng/đèn biển 1.1.2 đèn pha 2 Kỹ thuật 2.1 [ とうだい ] 2.1.1 hải đăng [ とうだい... -
灯台守
[ とうだいもり ] n người canh ngọn hải đăng/người trông đèn biển -
灯影
[ とうえい ] n ánh sáng lung linh/ánh lửa bập bùng -
灯心
[ とうしん ] n Bấc đèn/tim đèn 灯心の材料 :vật liệu làm tim đèn 灯心草ろうそく :bấc đèn -
灯り
[ あかり ] n Cái đèn 灯りがついてるけど、消したほうがいい?それともそのままにしておく?: Đèn đang bật sáng,... -
灯をつける
[ あかしをつける ] n rọi đèn -
灯光
[ とうこう ] n Ánh đèn -
灯火
[ とうか ] n đèn đốt bằng lửa/đèn dầu 灯火の下で読書する :đọc bằng ánh sáng đèn dầu 閃光灯火進入方式 :Hệ... -
灯籠
[ とうろう ] n Đèn lồng 灯籠流し :gửi tới linh hồn của người chết những chiếc đèn lồng trôi trên mặt sông hay... -
灯籠流し
[ とうろうながし ] n sự thả đèn lồng trên sông -
灯油
Mục lục 1 [ とうゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu hoả/dầu đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ とうゆ ] 2.1.1 dầu hỏa [lamp oil, kerosene, paraffin oil] 2.2... -
灯明
[ とうみょう ] n đèn cúng 灯明を上げる :thắp đèn thờ 常灯明 :đèn thờ -
灰
Mục lục 1 [ かい ] 1.1 n 1.1.1 tàn 2 [ はい ] 2.1 n 2.1.1 tro tàn 2.1.2 tro [ かい ] n tàn [ はい ] n tro tàn tro -
灰受け
[ はいうけ ] n cái gạt tàn -
灰皿
[ はいざら ] n gạt tàn -
灰燼
[ かいじん ] n tro than/tro tàn/đống hoang tàn/đống tro tàn/cát bụi 町を灰燼に帰させる: biến thị trấn thành một đống... -
灰色
Mục lục 1 [ はいいろ ] 1.1 n 1.1.1 xám 1.1.2 màu xám [ はいいろ ] n xám màu xám -
灰洗い
[ あくあらい ] n Sự tẩy rửa bằng thuốc tẩy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.