- Từ điển Nhật - Việt
灰受け
Xem thêm các từ khác
-
灰皿
[ はいざら ] n gạt tàn -
灰燼
[ かいじん ] n tro than/tro tàn/đống hoang tàn/đống tro tàn/cát bụi 町を灰燼に帰させる: biến thị trấn thành một đống... -
灰色
Mục lục 1 [ はいいろ ] 1.1 n 1.1.1 xám 1.1.2 màu xám [ はいいろ ] n xám màu xám -
灰洗い
[ あくあらい ] n Sự tẩy rửa bằng thuốc tẩy -
災い
[ わざわい ] n tai họa/tai ương -
災害
Mục lục 1 [ さいがい ] 1.1 n 1.1.1 thảm họa/tai hoạ 1.1.2 sóng gió 1.1.3 nạn [ さいがい ] n thảm họa/tai hoạ 今から災害に備えて緊急避難訓練を行う。:... -
災禍
[ さいか ] n tai hoạ -
災難
Mục lục 1 [ さいなん ] 2 / TAI NẠN / 2.1 n 2.1.1 tai nạn 2.1.2 tai 2.1.3 rủi ro/đen đủi 2.1.4 nguy khốn 2.1.5 nạn 2.1.6 khốn khổ... -
災難に合う
[ さいなんにあう ] n mắc nạn -
災難に遭う
[ さいなんにあう ] exp gặp rủi ro 跳んだ災難に遭った。: Tôi gặp rủi ro không lường trước được. -
災難を招く
[ さいなんをまねく ] exp ếm -
灌腸
[ かんちょう ] n sự rửa ruột/rửa ruột -
灌漑
[ かんがい ] n sự tưới (cho đồng ruộng)/sự tưới tiêu/thủy lợi/tưới tiêu 灌漑の便がある:Có lợi ích tưới tiêu... -
灌漑施設
[ かんがいしせつ ] n công trình thủy lợi -
灌木
[ かんぼく ] n cây bụi/bụi rậm 灌木になる実 :Quả cây bụi 灌木地 :Vùng đất nhiều cây bụi -
獏を揚げる
[ ばくをあげる ] adj-na vén màn -
獣
Mục lục 1 [ けだもの ] 1.1 n 1.1.1 đồ súc sinh/thú vật/súc vật 1.1.2 dã thú 2 [ けもの ] 2.1 n 2.1.1 loài thú/thú 3 [ じゅう... -
獣医
[ じゅうい ] n thú y/bác sỹ thú y -
獣医検疫証明書
Mục lục 1 [ じゅういけんえきしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm dịch động vật 2 Kinh tế 2.1 [ じゅういけんえきしょうめいしょ... -
獣類
[ じゅうるい ] n loài thú
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.