- Từ điển Nhật - Việt
点数切符
Xem thêm các từ khác
-
為
[ ため ] n bởi vì/mục đích là/ vì/ cho/ vị 君のためを思えばこそ言うのだ:nghĩ cho anh nên mới nói ra như thế 芸術のための芸術:nghệ... -
為さる
[ なさる ] v5aru, hon làm (kính ngữ) Ghi chú: kính ngữ -
為す
[ なす ] v5s làm/hành động (kính ngữ) 常に為すべきことを為せば、何が起ころうと心配はない。 :Hãy làm những... -
為人
[ ひととなり ] n Tính khí/khí chất -
為る
[ する ] vs-i, uk làm/thực hiện する事がない:chẳng có gì để làm 学生時代にはずいぶん旅行しました:du lịch khá nhiều... -
為政者
[ いせいしゃ ] n nhân viên hành chính 為政者のために概要資料を出す: trình tài liệu tóm tắt cho nhân viên hành chính -
為替
Mục lục 1 [ かわせ ] 1.1 n 1.1.1 hối đoái/ngân phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ かわせ ] 2.1.1 hối đoái [exchange] 2.2 [ かわせ ] 2.2.1... -
為替の取り組み日
Kinh tế [ かわせのとりくみび ] ngày ký phát (hối phiếu) [date of issue] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
為替の変動
Kinh tế [ かわせのへんどう ] biến động tỷ giá [exchange (rate) fluctuation/fluctuation in exchange] -
為替の安定
Kinh tế [ かわせのあんてい ] ổn định tỷ giá/ổn định hối đoái [stabilization of exchange/exchange stabilization] -
為替の固定相場
Kinh tế [ かわせのこていそうば ] tỷ giá cố định [fixed rate of exchange] -
為替の組
Kinh tế [ かわせのくみ ] bộ hối phiếu [set of exchange] -
為替の赤字
Kinh tế [ かわせのあかじ ] thiếu hụt ngoại hối [foreign exchange shortage] -
為替の自由化
Kinh tế [ かわせのじゆうか ] tự do hóa hối đoái [liberalization of exchange] -
為替危険
Kinh tế [ かわせきけん ] rủi ro hối đoái [exchange risk] -
為替取引
Kinh tế [ かわせとりひき ] giao dịch ngoại hối [foreign exchange deal] -
為替変動のキャッシュに対する影響額
Kinh tế [ かわせへんどうのキャッシュにたいするえいきょうがく ] ảnh hưởng của tỷ giá ngoại tệ đối với tiền... -
為替安定資金
Kinh tế [ かわせあんていしきん ] quỹ bình ổn hối đoái [exchange stabilization fund] -
為替差額補正関税
Kinh tế [ かわせさがくほせいかんぜい ] thuê phụ thu hối đoái [exchange supplementary duty] -
為替不足
Kinh tế [ かわせふそく ] thiếu hụt ngoại hối [foreign exchange shortage]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.