- Từ điển Nhật - Việt
為替の安定
Kinh tế
[ かわせのあんてい ]
ổn định tỷ giá/ổn định hối đoái [stabilization of exchange/exchange stabilization]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
為替の固定相場
Kinh tế [ かわせのこていそうば ] tỷ giá cố định [fixed rate of exchange] -
為替の組
Kinh tế [ かわせのくみ ] bộ hối phiếu [set of exchange] -
為替の赤字
Kinh tế [ かわせのあかじ ] thiếu hụt ngoại hối [foreign exchange shortage] -
為替の自由化
Kinh tế [ かわせのじゆうか ] tự do hóa hối đoái [liberalization of exchange] -
為替危険
Kinh tế [ かわせきけん ] rủi ro hối đoái [exchange risk] -
為替取引
Kinh tế [ かわせとりひき ] giao dịch ngoại hối [foreign exchange deal] -
為替変動のキャッシュに対する影響額
Kinh tế [ かわせへんどうのキャッシュにたいするえいきょうがく ] ảnh hưởng của tỷ giá ngoại tệ đối với tiền... -
為替安定資金
Kinh tế [ かわせあんていしきん ] quỹ bình ổn hối đoái [exchange stabilization fund] -
為替差額補正関税
Kinh tế [ かわせさがくほせいかんぜい ] thuê phụ thu hối đoái [exchange supplementary duty] -
為替不足
Kinh tế [ かわせふそく ] thiếu hụt ngoại hối [foreign exchange shortage] -
為替市場
Kinh tế [ かわせしじょう ] thị trường hối đoái [exchange market] -
為替平衡基金
Kinh tế [ かわせへいこうききん ] quỹ bình ổn hối đoái [exchange equalization fund] -
為替仲立人
Kinh tế [ かわせなかだちにん ] môi giới hối đoái [exchange broker] -
為替仲買人
Kinh tế [ かわせなかがいにん ] môi giới hối đoái [exchange broker] -
為替但し条項
Kinh tế [ かわせただしじょうこう ] điều khoản bảo lưu hối đoái [exchange provision clause] -
為替レート
Kinh tế [ かわせれーと ] tỷ giá hối đoái [rate of exchange] Explanation : 国内通貨と外国通貨との交換比率のことを為替レートという。///米ドルとの為替レートは、以前は1ドル360円に固定されていたが、現在は、通貨に対する需要と供給によって変わる「変動相場制」へ移行している。///為替レートは、「外国為替市場」という日本や外国の銀行や金融機関同士の取引の場があって、そこでのやりとりで決まる。///とはいっても、証券取引所のような取引をする場所はなく、相対取引または短資会社の仲介で、メールや電話でのやり取りで決められている。///円高・円安は、通常のお金が高い・安いという感覚とは別である。... -
為替ブローカー
Kinh tế [ かわせぶろーかー ] môi giới hối phiếu [bill of exchange broker] -
為替ダンピング
Kinh tế [ かわせだんぴんぐ ] bán phá giá hối đoái [currency (or exchange) dumping/foreign exchange dumping] -
為替制限
Kinh tế [ かわせせいげん ] hạn chế hối đoái [exchange restrictions] -
為替制限制度
Kinh tế [ かわせせいげんせいど ] chế độ hạn chế ngoại hối [foreign exchange holding restriction system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.