- Từ điển Nhật - Việt
為替ブローカー
Xem thêm các từ khác
-
為替ダンピング
Kinh tế [ かわせだんぴんぐ ] bán phá giá hối đoái [currency (or exchange) dumping/foreign exchange dumping] -
為替制限
Kinh tế [ かわせせいげん ] hạn chế hối đoái [exchange restrictions] -
為替制限制度
Kinh tế [ かわせせいげんせいど ] chế độ hạn chế ngoại hối [foreign exchange holding restriction system] -
為替割当制
Kinh tế [ かわせわりあてせい ] chế độ định ngạch ngoại hối [exchange quota system] -
為替管理
Kinh tế [ かわせかんり ] quản lý hối đoái [exchange control] -
為替約款
Kinh tế [ かわせやっかん ] điều khoản hối đoái [exchange clause] -
為替相場
Mục lục 1 [ かわせそうば ] 1.1 n 1.1.1 tỷ giá hối đoái 2 Kinh tế 2.1 [ かわせそうば ] 2.1.1 tỷ giá hối đoái [exchange/exchange... -
為替相場の調整
Kinh tế [ かわせそうばのちょうせい ] điều chỉnh tỷ giá [adjustment of exchange rate] -
為替相場の開き
Kinh tế [ かわせそうばのひらき ] chênh lệch tỷ giá [exchange difference] -
為替相場メカニズム
[ かわせそうばめかにずむ ] n Cơ chế Tỷ giá Hối đoái 欧州為替相場メカニズム: Cơ chế tỷ giá hối đoái Châu Âu. -
為替銀行
Kinh tế [ かわせぎんこう ] ngân hàng hối đoái [exchange bank] -
為替裁定
Kinh tế [ かわせさいてい ] ác-bít hối đoái [arbitrage of exchange] -
為替規則
Kinh tế [ かわせきそく ] điều lệ hối đoái [exchange regulations] -
為替費用込
Kinh tế [ かわせひようこみ ] phí hối đoái [cost of exchange] -
為替費用込CIF
Kinh tế [ かわせひようこみCIF ] C.I.F cộng phí hối đoái [cost, insurance, freight and exchange] -
為替資金
Kinh tế [ かわせしきん ] quỹ ngoại hối [exchange fund] -
為替贅
Kinh tế [ かわせぜい ] thuế hối đoái [exchange tax] -
為替赤字
Kinh tế [ かわせあかじ ] thiếu hụt ngoại hối [dificit in foreign exchange] -
為替投機
Kinh tế [ かわせとうき ] đầu cơ hối đoái [exchange speculation] -
為替戦争
Kinh tế [ かわせせんそう ] chiến tranh hối đoái/chiến tranh tỷ giá [exchange war]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.