- Từ điển Nhật - Việt
為替費用込CIF
Kinh tế
[ かわせひようこみCIF ]
C.I.F cộng phí hối đoái [cost, insurance, freight and exchange]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
為替資金
Kinh tế [ かわせしきん ] quỹ ngoại hối [exchange fund] -
為替贅
Kinh tế [ かわせぜい ] thuế hối đoái [exchange tax] -
為替赤字
Kinh tế [ かわせあかじ ] thiếu hụt ngoại hối [dificit in foreign exchange] -
為替投機
Kinh tế [ かわせとうき ] đầu cơ hối đoái [exchange speculation] -
為替戦争
Kinh tế [ かわせせんそう ] chiến tranh hối đoái/chiến tranh tỷ giá [exchange war] -
為替手形
Mục lục 1 [ かわせてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ かわせてがた ] 2.1.1 hối phiếu [bill of exchange] [ かわせてがた... -
為替手形業者
Kinh tế [ かわせてがたぎょうしゃ ] người kinh doanh ngoại hối [cambist] -
為替手形期間
Kinh tế [ かわせてがたきかん ] thời hạn hối phiếu [tenor of a bill] -
炒めたり似たりする
[ いためたりにたりする ] v5m xào nấu -
炒める
Mục lục 1 [ いためる ] 1.1 v1 1.1.1 xào 1.1.2 rán giòn/phi (hành mỡ) [ いためる ] v1 xào rán giòn/phi (hành mỡ) タマネギのみじん切りを弱火で炒める:... -
炒る
Mục lục 1 [ いる ] 1.1 v1 1.1.1 rang 1.1.2 ram [ いる ] v1 rang ram -
炉
Mục lục 1 [ ろ ] 1.1 n 1.1.1 lò 2 Kỹ thuật 2.1 [ ろ ] 2.1.1 lò [furnace] [ ろ ] n lò ガスタービン直結高温ガス冷却炉 :lò... -
炉の火を保つ
[ ろのひをたもつ ] n đun bếp -
炉内鑞付け
Kỹ thuật [ ろないろうづけ ] hàn vẩy trong lò [furnace brazing] -
瓢箪
[ ひょうたん ] n bầu/bí -
瓢虫
[ てんとうむし ] n con bọ rùa -
瓦
[ かわら ] n ngói その屋根には黒い瓦が葺かれている: Mái nhà này được lợp bằng ngói đen 瓦で屋根を葺いた: Lợp... -
瓦で屋根を葺く
[ かわらでやねをふく ] n lợp ngói -
瓦葺の家
[ かわらぶきのいえ ] n nhà lợp ngói この村に瓦葺の家が盛んになった: Ở ngôi làng này có rất nhiều nhà lợp mái ngói -
瓶
Mục lục 1 [ びん ] 1.1 n 1.1.1 ve chai 1.1.2 lọ/bình 1.1.3 chai [ びん ] n ve chai lọ/bình 花瓶: lọ hoa ビール瓶: chai bia 空瓶:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.