- Từ điển Nhật - Việt
瓢虫
Xem thêm các từ khác
-
瓦
[ かわら ] n ngói その屋根には黒い瓦が葺かれている: Mái nhà này được lợp bằng ngói đen 瓦で屋根を葺いた: Lợp... -
瓦で屋根を葺く
[ かわらでやねをふく ] n lợp ngói -
瓦葺の家
[ かわらぶきのいえ ] n nhà lợp ngói この村に瓦葺の家が盛んになった: Ở ngôi làng này có rất nhiều nhà lợp mái ngói -
瓶
Mục lục 1 [ びん ] 1.1 n 1.1.1 ve chai 1.1.2 lọ/bình 1.1.3 chai [ びん ] n ve chai lọ/bình 花瓶: lọ hoa ビール瓶: chai bia 空瓶:... -
瓶に詰める
[ びんにつめる ] n đóng chai -
瓶に水を注ぐ
[ びんにみずをそそぐ ] n đổ nước vào chai -
瓶の栓
[ びんのせん ] n Nắp chai/nút chai -
瓶詰
Mục lục 1 [ びんづめ ] 1.1 adj-no 1.1.1 đóng chai sẵn 1.2 n 1.2.1 sự đóng chai [ びんづめ ] adj-no đóng chai sẵn n sự đóng... -
瓶詰する
[ びんづめ ] vs đóng chai -
瓶詰め
Mục lục 1 [ びんづめ ] 1.1 adj-no 1.1.1 đã đóng chai 1.2 n 1.2.1 vật đã đóng chai [ びんづめ ] adj-no đã đóng chai n vật đã... -
瓶詰めする
[ びんづめ ] vs đóng chai -
瓜
[ うり ] n dưa/bầu/bí ウリはキュウリ、スイカ、カボチャ等の総称です:Dưa là tên gọi chung của dưa chuột, dưa hấu... -
甚だ
[ はなはだ ] adv rất/lắm/quá chừng/cực kỳ もし君がそう思っているんだったら大間違いだよ[思い違いも甚だしいね]。 :Nếu... -
甚だしい
[ はなはだしい ] adj mãnh liệt/cực kỳ/kinh khủng/đáng sợ/quá mức/ghê gớm/rùng rợn/nặng nề (thiệt hại) 甚だしい暑さ... -
甚だしい誤解
[ はなはだしいごかい ] n Sự hiểu lầm nghiêm trọng -
甚大
[ じんだい ] n sự rất lớn/sự khổng lồ/sự nghiêm trọng/rất lớn/khổng lồ/nghiêm trọng -
甚六
[ じんろく ] n người tối dạ/người ngu dốt/người đần độn -
生
Mục lục 1 [ き ] 1.1 n, pref 1.1.1 sự nguyên chất/nguyên/nguyên xi/thuần khiết/ sống/ chưa chế biến 2 [ なま ] 2.1 n 2.1.1 bã... -
生垣
[ いけがき ] n bờ giậu/giậu/dậu 生垣で囲む :được bao quanh bởi bờ giậu 生垣で遮る :ngăn cách bằng hàng rào. -
生ずる
[ しょうずる ] v5z gây ra/sinh ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.