- Từ điển Nhật - Việt
無免許仲買人(取引所)
Xem thêm các từ khác
-
無回答
Kinh tế [ むかいとう ] không phản ứng [non-response (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
無回答誤差
Kinh tế [ むかいとうごさ ] lỗi không được phản hồi [nonresponse error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
無。。。
[ む。。。 ] n vô -
無器用
Mục lục 1 [ ぶきよう ] 1.1 n 1.1.1 sự vụng về/sự lóng ngóng/sự hậu đậu 1.2 adj-na 1.2.1 vụng về/lóng ngóng/hậu đậu... -
無知
Mục lục 1 [ むち ] 1.1 n 1.1.1 sự vô tri 1.2 adj-na 1.2.1 vô tri [ むち ] n sự vô tri adj-na vô tri -
無知な
[ むちな ] adj-na mê muội -
無理
Mục lục 1 [ むり ] 2 / VÔ LÝ / 2.1 n 2.1.1 sự vô lý 2.1.2 sự quá sức/sự quá khả năng 2.1.3 phi lý 2.2 adj-na 2.2.1 quá sức/quá... -
無理に結婚を強いる
[ むりにけっこんをしいる ] vs ép duyên -
無理に開く
[ むりにひらく ] vs bạnh -
無理する
[ むりする ] vs bị quá sức -
無理やり
Mục lục 1 [ むりやり ] 1.1 adv 1.1.1 một cách cưỡng chế/một cách bắt buộc/miễn cưỡng 1.2 n 1.2.1 sự cưỡng chế/sự bắt... -
無理笑わせる
[ むりわらわせる ] n gượng cười -
無理数
Kỹ thuật [ むりすう ] số vô tỷ [irrational number] Category : toán học [数学] -
無礼
Mục lục 1 [ ぶれい ] 1.1 n 1.1.1 sự không có lễ độ/sự vô lễ 1.2 adj-na 1.2.1 vô lễ/không có lễ độ 1.3 adj-na 1.3.1 vô phép... -
無神
[ むしん ] adj-na vô thần -
無神経
Mục lục 1 [ むしんけい ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có xúc cảm/trơ/lì 1.2 n 1.2.1 sự không có xúc cảm/sự trơ lì [ むしんけい... -
無神論
[ むしんろん ] n vô thần luận -
無秩序
Mục lục 1 [ むちつじょ ] 1.1 n 1.1.1 sự vô trật tự 1.2 adj-na 1.2.1 vô trật tự [ むちつじょ ] n sự vô trật tự adj-na vô... -
無秩序な
[ むちつじょな ] adj-na bừa bộn -
無秩序の
[ むちつじょの ] adj-na bát nháo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.