- Từ điển Nhật - Việt
無秩序な
Xem thêm các từ khác
-
無秩序の
[ むちつじょの ] adj-na bát nháo -
無税
[ むぜい ] n sự không thuế/sự miễn thuế -
無窮
[ むきゅう ] n vô cùng -
無精
Mục lục 1 [ ぶしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lười biếng 1.2 n 1.2.1 sự lười biếng [ ぶしょう ] adj-na lười biếng n sự lười... -
無線
Mục lục 1 [ むせん ] 1.1 n 1.1.1 tuyến (vô tuyến) 1.1.2 không dây/sóng vô tuyến 2 Tin học 2.1 [ むせん ] 2.1.1 không dây/vô tuyến... -
無線台
[ むせんだい ] n đài vô tuyến điện -
無線小切手
Mục lục 1 [ むせんこぎって ] 1.1 n 1.1.1 séc thông thường 2 Kinh tế 2.1 [ むせんこぎって ] 2.1.1 séc không gạch chéo/séc... -
無線リンク
Tin học [ むせんリンク ] kết nối không dây [wireless link] -
無線周波数
Tin học [ むせんしゅうはすう ] tần số rađiô-RF [radio frequency/RF] -
無線電信
[ むせんでんしん ] n vô tuyến điện -
無線電話
Mục lục 1 [ むせんでんわ ] 1.1 n 1.1.1 tuyến (điện thoại vô tuyến) 2 Tin học 2.1 [ むせんでんわ ] 2.1.1 điện thoại không... -
無線電波
[ むせんでんぱ ] n sóng vô tuyến điện -
無線技術
Tin học [ むせんぎじゅつ ] công nghệ không dây [wireless technology] -
無線方式
Tin học [ むせんほうしき ] hệ thống không dây [wireless system] -
無縁
Mục lục 1 [ むえん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có quan hệ/không có người thân/không có sự liên quan 1.2 n 1.2.1 sự không có quan... -
無罪
Mục lục 1 [ むざい ] 1.1 n 1.1.1 vô tội 1.1.2 sự vô tội [ むざい ] n vô tội sự vô tội -
無為
Mục lục 1 [ むい ] 1.1 n 1.1.1 sự vô vi 1.2 adj-na 1.2.1 vô vi [ むい ] n sự vô vi adj-na vô vi -
無為に
[ むいに ] adj-na tiêu dao -
無為にぶらつく
[ むいにぶらつく ] adj-na lông nhông -
無生物
[ むせいぶつ ] n vật vô tri vô giác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.