- Từ điển Nhật - Việt
煙と火
Xem thêm các từ khác
-
煙の臭いがする
[ けむりのくさいがする ] adj oi khói -
煙い
[ けむい ] adj ngạt khói/đầy khói/khói mù mịt 隣の人のタバコが煙い: điếu thuốc lá của người bên cạnh nhả khói... -
煙る
[ けむる ] v5r có khói/bốc khói/bốc hơi/bốc 湯気で煙る: bốc hơi nước 朝もやに煙る川: dòng sông bốc hơi sương buổi... -
煙突
[ えんとつ ] n ống khói すすが詰まった煙突: ống khói đầy bồ hóng もう使われていない煙突: ống khói không còn sử... -
煙草
Mục lục 1 [ たばこ ] 1.1 v5r 1.1.1 thuốc 1.1.2 điếu thuốc 1.2 n, uk 1.2.1 thuốc lá [ たばこ ] v5r thuốc điếu thuốc n, uk thuốc... -
煙草の灰
[ たばこのはい ] n, uk tàn thuốc -
煙草屋
[ たばこや ] n cửa hàng thuốc lá 煙草屋に寄って煙草銭で煙草を買う:Rẽ vào cửa hàng thuốc lá mua thuốc lá bằng... -
煙草を吸う
[ たばこをすう ] n, uk hút thuốc -
煙草をやめる
[ たばこをやめる ] n, uk bỏ thuốc -
牝犬
[ めすいぬ ] n chó cái -
牝馬
[ ひんば ] n Ngựa cái -
牝鷄
[ ひんけい ] n Gà mái -
牡子牛
[ おこうし ] n bò con cái -
牡丹
[ ぼたん ] n mẫu đơn 牡丹は頭痛・腰痛・婦人病などの治療に用いるものです:Hoa mẫu đơn được dùng để chữa các... -
牡牛
[ おうし ] n bò cái -
牡蠣
Mục lục 1 [ かき ] 1.1 n 1.1.1 Sò/vỏ sò/con hàu 1.1.2 hến [ かき ] n Sò/vỏ sò/con hàu 上等なバター入り牡蠣スープ: món... -
牧場
Mục lục 1 [ ぼくじょう ] 1.1 n 1.1.1 đồng cỏ/bãi cỏ/bãi chăn thả 2 [ まきば ] 2.1 n 2.1.1 đồng cỏ [ ぼくじょう ] n đồng... -
牧師
Mục lục 1 [ ぼくし ] 1.1 n 1.1.1 người chăn súc vật/mục đồng/mục sư 1.1.2 mục sư 1.1.3 linh mục [ ぼくし ] n người chăn... -
牧羊者
[ ぼくようしゃ ] n người chăn cừu -
牧畜
[ ぼくちく ] n sự chăn nuôi 牧畜時代 :Thời kì chăn nuôi 牧畜地帯 :Khu vực chăn nuôi.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.