Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

牝馬

[ ひんば ]

n

Ngựa cái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 牝鷄

    [ ひんけい ] n Gà mái
  • 牡子牛

    [ おこうし ] n bò con cái
  • 牡丹

    [ ぼたん ] n mẫu đơn 牡丹は頭痛・腰痛・婦人病などの治療に用いるものです:Hoa mẫu đơn được dùng để chữa các...
  • 牡牛

    [ おうし ] n bò cái
  • 牡蠣

    Mục lục 1 [ かき ] 1.1 n 1.1.1 Sò/vỏ sò/con hàu 1.1.2 hến [ かき ] n Sò/vỏ sò/con hàu 上等なバター入り牡蠣スープ: món...
  • 牧場

    Mục lục 1 [ ぼくじょう ] 1.1 n 1.1.1 đồng cỏ/bãi cỏ/bãi chăn thả 2 [ まきば ] 2.1 n 2.1.1 đồng cỏ [ ぼくじょう ] n đồng...
  • 牧師

    Mục lục 1 [ ぼくし ] 1.1 n 1.1.1 người chăn súc vật/mục đồng/mục sư 1.1.2 mục sư 1.1.3 linh mục [ ぼくし ] n người chăn...
  • 牧羊者

    [ ぼくようしゃ ] n người chăn cừu
  • 牧畜

    [ ぼくちく ] n sự chăn nuôi 牧畜時代 :Thời kì chăn nuôi 牧畜地帯 :Khu vực chăn nuôi.
  • 牧畜業

    [ ぼくちくぎょう ] n nghề chăn nuôi (牛の)牧畜業者 :Người chăn nuôi
  • 牧草

    [ ぼくそう ] n bãi cỏ 土地を牧草地にする :Lấy bãi đất làm bãi cỏ chăn nuôi. 毎春、彼は牛を北部の牧草地に放牧する :Vào...
  • 牧草地

    [ ぼくそうち ] n bãi cỏ chăn nuôi/vùng cỏ chăn thả 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕 :Chăn thả gia súc tại...
  • Mục lục 1 [ もの ] 1.1 n 1.1.1 vật 1.1.2 đồ vật [ もの ] n vật 私の物は私の物。あなたの物も私の物。 :Những gì...
  • 物売り

    bán hàng rong
  • 物好き

    Mục lục 1 [ ものずき ] 1.1 n 1.1.1 sự tò mò/sự hiếu kỳ/sự thọc mạch 1.2 adj-na 1.2.1 tò mò/hiếu kỳ/thọc mạch [ ものずき...
  • 物差

    [ ものさし ] n thước đo/thước 子どもがたくさん産めるかどうかの物差し :Thước đo xem liệu ai có thể sinh được...
  • 物差し

    [ ものさし ] n thước đo/thước 経済規模を計る物差しにGDPを使う :Sử dụng GDP làm thước đo qui mô của nền kinh...
  • 物上担保

    Kinh tế [ ぶつじょうたんぽ ] sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [property security (real security)]
  • 物干し

    [ ものほし ] n chỗ phơi quần áo 洗濯ものを物干しから取った。 :Tôi lấy quần áo khô từ dây phơi. 服を物干しひもにつるす :Phơi...
  • 物事

    [ ものごと ] n sự vật sự việc 物事がいつも違って予期しないようなことになる。 :Mọi vật luôn luôn biến đổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top