- Từ điển Nhật - Việt
煤
Xem thêm các từ khác
-
煤煙
Mục lục 1 [ ばいえん ] 1.1 n 1.1.1 bồ hóng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ばいえん ] 2.1.1 muội [ ばいえん ] n bồ hóng Kỹ thuật [ ばいえん... -
煥発
[ かんぱつ ] n Sự sáng chói/sáng chói 才気煥発な論客 :Một nhà tham luận xuất sắc 才気煥発な会話 :một buổi... -
照合
Tin học [ しょうごう ] sự đối chiếu [collation (vs)] -
照合順序
Tin học [ しょうごうじゅんじょ ] thứ tự đối chiếu [collating sequence] -
照合順番
Tin học [ しょうごうじゅんばん ] thứ tự đối chiếu [collating sequence] -
照合機
Tin học [ しょうごうき ] bộ đối chiếu [collator] -
照合操作
Tin học [ しょうごうそうさ ] thao tác đối chiếu [collation operation] -
照射処理
Tin học [ しょうしゃしょり ] xử lý chiếu xạ [lighting] -
照射方向
Tin học [ しょうしゃほうこう ] hướng nguồn sáng [light source direction] -
照会
Mục lục 1 [ しょうかい ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tra/sự truy hỏi 2 Tin học 2.1 [ しょうかい ] 2.1.1 hỏi/câu hỏi/truy vấn [inquiry... -
照会する
Mục lục 1 [ しょうかいする ] 1.1 n 1.1.1 ứng phó 1.1.2 đối phó [ しょうかいする ] n ứng phó đối phó -
照会用端末
Tin học [ しょうかいようたんまつ ] trạm yêu cầu [inquiry station] -
照会言語
Tin học [ しょうかいげんご ] ngôn ngữ vấn đáp/ngôn ngữ truy vấn [query language] Explanation : Trong các chương trình quản... -
照り返し
[ てりかえし ] n sự phản xạ (ánh sáng) -
照れ屋
[ てれや ] n người rụt rè -
照れる
Mục lục 1 [ てれる ] 1.1 v1 1.1.1 rọi 1.1.2 ngượng ngùng/lúng túng [ てれる ] v1 rọi ngượng ngùng/lúng túng ほめられて~:... -
照れ隠し
[ てれかくし ] n sự che giấu bối rối -
照れ性
[ てれしょう ] n tính rụt rè/tính nhút nhát -
照らす
Mục lục 1 [ てらす ] 1.1 v5s 1.1.1 soi rọi 1.1.2 rọi 1.1.3 chiếu theo/chiểu theo 1.1.4 chiếu sáng [ てらす ] v5s soi rọi rọi chiếu... -
照る
Mục lục 1 [ てる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 nắng 1.1.2 chiếu sáng [ てる ] v5r, vi nắng chiếu sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.