- Từ điển Nhật - Việt
照合操作
Xem thêm các từ khác
-
照射処理
Tin học [ しょうしゃしょり ] xử lý chiếu xạ [lighting] -
照射方向
Tin học [ しょうしゃほうこう ] hướng nguồn sáng [light source direction] -
照会
Mục lục 1 [ しょうかい ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tra/sự truy hỏi 2 Tin học 2.1 [ しょうかい ] 2.1.1 hỏi/câu hỏi/truy vấn [inquiry... -
照会する
Mục lục 1 [ しょうかいする ] 1.1 n 1.1.1 ứng phó 1.1.2 đối phó [ しょうかいする ] n ứng phó đối phó -
照会用端末
Tin học [ しょうかいようたんまつ ] trạm yêu cầu [inquiry station] -
照会言語
Tin học [ しょうかいげんご ] ngôn ngữ vấn đáp/ngôn ngữ truy vấn [query language] Explanation : Trong các chương trình quản... -
照り返し
[ てりかえし ] n sự phản xạ (ánh sáng) -
照れ屋
[ てれや ] n người rụt rè -
照れる
Mục lục 1 [ てれる ] 1.1 v1 1.1.1 rọi 1.1.2 ngượng ngùng/lúng túng [ てれる ] v1 rọi ngượng ngùng/lúng túng ほめられて~:... -
照れ隠し
[ てれかくし ] n sự che giấu bối rối -
照れ性
[ てれしょう ] n tính rụt rè/tính nhút nhát -
照らす
Mục lục 1 [ てらす ] 1.1 v5s 1.1.1 soi rọi 1.1.2 rọi 1.1.3 chiếu theo/chiểu theo 1.1.4 chiếu sáng [ てらす ] v5s soi rọi rọi chiếu... -
照る
Mục lục 1 [ てる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 nắng 1.1.2 chiếu sáng [ てる ] v5r, vi nắng chiếu sáng -
照る照る坊主
[ てるてるぼうず ] n búp bê giấy để cầu trời đẹp -
照明
Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự chiếu sáng/ chiếu sáng 1.1.2 ánh sáng/ đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょうめい ] 2.1.1 chiếu... -
照明弾
[ しょうめいだん ] n pháo sáng -
煩い
Mục lục 1 [ うるさい ] 1.1 adj 1.1.1 phiền phức/lắm điều 1.1.2 ồn ào 1.1.3 chán ghét/đáng ghét [ うるさい ] adj phiền phức/lắm... -
煩う
Mục lục 1 [ わずらう ] 1.1 v5u 1.1.1 phiền muộn/đau khổ 1.1.2 khó. . . [ わずらう ] v5u phiền muộn/đau khổ 思い煩う: phiền... -
煩忙
Mục lục 1 [ はんぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bận rộn 1.2 n 1.2.1 sự bận rộn [ はんぼう ] adj-na bận rộn n sự bận rộn -
煩わしい
Mục lục 1 [ わずらわしい ] 1.1 adj 1.1.1 phiền phức/phiền toái 1.1.2 phiền muộn/chán ngắt/ngán ngẩm [ わずらわしい ] adj...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.