Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

煮た肉入りうどん

[ にたにくはいりうどん ]

n

phở chín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 煮える

    Mục lục 1 [ にえる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 phát cáu 1.1.2 chín/nhừ [ にえる ] v1, vi phát cáu 心が煮える: cơn bực tức đang sôi...
  • 煮え湯

    [ にえゆ ] n Nước sôi 煮え湯を飲まされる :bị uống phải nước sôi/ phải bỏng
  • 煮売り屋

    [ にうりや ] n Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn Ghi chú: loại cửa hàng này có vào thời Edo
  • 煮崩れ

    [ にくずれ ] n sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn) 煮崩れを防ぐ :tránh bị bở tơi 煮崩れしやすい野菜 :rau nhanh...
  • 煮干

    [ にぼし ] n Cá mòi khô (thường dùng để nấu món súp MISO) 煮干し :cá mòi/ cá xacđin khô
  • 煮干し

    [ にぼし ] n Cá mòi khô (thường dùng để nấu món súp MISO)
  • 煮付け

    [ につけ ] n Món ăn (làm từ rau, cá, thịt ...) được hầm kỹ 野菜の煮付け :rau nấu với nước sốt
  • 煮やす

    [ にやす ] v5s nấu 業を煮やす : thiếu kiên n
  • 煮る

    [ にる ] v1, vt nấu お鍋にきっちりとふたをして~を煮る :đậy kín nắp rồi nấu ふたをしないでソースが好みの濃度になるまでぐつぐつ煮る :Đun...
  • 煮凝り

    [ にこごり ] n nước nấu đông
  • 煮出し汁

    [ にだしじる ] n Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn)/ nước ninh 滋養煮出し汁 :nước dùng 鶏の煮だし汁をとる :ninh...
  • 煮炊き

    [ にたき ] n Việc nấu ăn 自分で煮炊きする :tự nấu ăn 電気煮炊き鍋 :chảo / xoong điện
  • 煮物

    [ にもの ] n thức ăn đã được ninh, hầm 煮物に適した食物 :đồ ăn đã nấu chín 牛肉とキャベツの煮物 :thịt...
  • 煮詰める

    Mục lục 1 [ につめる ] 1.1 n 1.1.1 đun cạn/ cô lại/ cô đặc 1.2 v1 1.2.1 nấu (canh) cho cạn/nấu cho khô/cô 1.3 v1 1.3.1 rút ra...
  • 煮魚

    Mục lục 1 [ にさかな ] 1.1 v1 1.1.1 cá kho 2 [ にざかな ] 2.1 n 2.1.1 Món cá được nấu bằng Shoyu (nước tương) [ にさかな...
  • 煮豆

    [ にまめ ] n đậu ninh
  • 煮込み

    [ にこみ ] n Sự hầm/sự nấu lẫn nhiều thứ với nhau 煮込みうどん :mì nấu với nước sốt 魚の煮込み:cá hầm nhừ
  • 煮込む

    [ にこむ ] v5m nấu/ninh 牛肉を煮込む: nấu thịt bò 野菜と豆腐と肉を煮込む: nấu rau, đậu phụ với thịt
  • 煮染め

    [ にしめ ] n Một món ăn gồm thịt, cá, rau được hầm bằng nước sốt làm bằng Shoyu và đường
  • 煮汁

    [ にじる ] n Nước dùng (nước sau khi đã luộc, ninh thức ăn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top