- Từ điển Nhật - Việt
煮え湯
Xem thêm các từ khác
-
煮売り屋
[ にうりや ] n Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn Ghi chú: loại cửa hàng này có vào thời Edo -
煮崩れ
[ にくずれ ] n sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn) 煮崩れを防ぐ :tránh bị bở tơi 煮崩れしやすい野菜 :rau nhanh... -
煮干
[ にぼし ] n Cá mòi khô (thường dùng để nấu món súp MISO) 煮干し :cá mòi/ cá xacđin khô -
煮干し
[ にぼし ] n Cá mòi khô (thường dùng để nấu món súp MISO) -
煮付け
[ につけ ] n Món ăn (làm từ rau, cá, thịt ...) được hầm kỹ 野菜の煮付け :rau nấu với nước sốt -
煮やす
[ にやす ] v5s nấu 業を煮やす : thiếu kiên n -
煮る
[ にる ] v1, vt nấu お鍋にきっちりとふたをして~を煮る :đậy kín nắp rồi nấu ふたをしないでソースが好みの濃度になるまでぐつぐつ煮る :Đun... -
煮凝り
[ にこごり ] n nước nấu đông -
煮出し汁
[ にだしじる ] n Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn)/ nước ninh 滋養煮出し汁 :nước dùng 鶏の煮だし汁をとる :ninh... -
煮炊き
[ にたき ] n Việc nấu ăn 自分で煮炊きする :tự nấu ăn 電気煮炊き鍋 :chảo / xoong điện -
煮物
[ にもの ] n thức ăn đã được ninh, hầm 煮物に適した食物 :đồ ăn đã nấu chín 牛肉とキャベツの煮物 :thịt... -
煮詰める
Mục lục 1 [ につめる ] 1.1 n 1.1.1 đun cạn/ cô lại/ cô đặc 1.2 v1 1.2.1 nấu (canh) cho cạn/nấu cho khô/cô 1.3 v1 1.3.1 rút ra... -
煮魚
Mục lục 1 [ にさかな ] 1.1 v1 1.1.1 cá kho 2 [ にざかな ] 2.1 n 2.1.1 Món cá được nấu bằng Shoyu (nước tương) [ にさかな... -
煮豆
[ にまめ ] n đậu ninh -
煮込み
[ にこみ ] n Sự hầm/sự nấu lẫn nhiều thứ với nhau 煮込みうどん :mì nấu với nước sốt 魚の煮込み:cá hầm nhừ -
煮込む
[ にこむ ] v5m nấu/ninh 牛肉を煮込む: nấu thịt bò 野菜と豆腐と肉を煮込む: nấu rau, đậu phụ với thịt -
煮染め
[ にしめ ] n Một món ăn gồm thịt, cá, rau được hầm bằng nước sốt làm bằng Shoyu và đường -
煮汁
[ にじる ] n Nước dùng (nước sau khi đã luộc, ninh thức ăn) -
煮沸
Mục lục 1 [ しゃふつ ] 1.1 n 1.1.1 sự sôi/sự đang sôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゃふつ ] 2.1.1 sự sôi [boiling] [ しゃふつ ] n sự... -
煮沸する
[ しゃふつ ] vs đun sôi/làm sôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.