- Từ điển Nhật - Việt
燃費
Mục lục |
[ ねんぴ ]
n
tỉ lệ hao nhiên liệu
Kỹ thuật
[ ねんぴ ]
sự tiêu hao nhiên liệu [Fuel consumption]
- Explanation: 1リットルのガソリンで何km走れるか、というのが燃費。カタログに書いてある10・15モードは本来、排気ガスの試験用で、燃費を測るモードではない。あくまで目安。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
燃費のいい車
Mục lục 1 [ ねんぴのいいくるま ] 1.1 n 1.1.1 xe ít hao xăng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんぴのいいくるま ] 2.1.1 Xe ít tốn xăng... -
燃料
Mục lục 1 [ ねんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nhiên liệu 1.1.2 củi lửa 1.1.3 chất đốt 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねんりょう ] 2.1.1 nhiên liệu... -
燃料ポンプ
[ ねんりょうぽんぷ ] n bơm nhiên liệu -
燃料フィルター
Kỹ thuật [ ねんりょうふぃるたー ] bộ lọc nhiên liệu -
燃料電池
Kỹ thuật [ ねんりょうでんち ] pin nhiên liệu [fuel cell] Explanation : 水に電気を流すと酸素と水素になる。これが電気分解。その反対に酸素と水素を結合させると電気ができる。これが燃料電池の原理。 -
燃料棒
[ ねんりょうぼう ] n thanh nhiên liệu -
燃料消費率
Kỹ thuật [ ねんりょうしょうひりつ ] suất tiêu hao nhiên liệu -
燃料消費測定方法
Kỹ thuật [ ねんりょうしょうひそくていほうほう ] phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu -
燈火
読み: ともしび 、 ともか 1.Ánh đèn nến 2.Minh chứng, ví dụ rõ ràng -
燗酒
[ かんざけ ] n Rượu đã hâm nóng -
燕
Mục lục 1 [ つばめ ] 1.1 n 1.1.1 yến 1.1.2 én/chim én [ つばめ ] n yến én/chim én ツバメは春に入った兆しとする:Chim én... -
畏まりました
[ かしこまりました ] exp tôi xin nghe lời/xin tuân lệnh/hiểu rồi ạ/vâng ạ かしこまりました、それで4ドル50セントになります:... -
畝
Mục lục 1 [ うね ] 1.1 n 1.1.1 sườn 1.1.2 luống cây/luống 2 [ せ ] 2.1 n, obs 2.1.1 100 mét vuông [ うね ] n sườn 畝織りのネクタイ :Cà... -
畝ねる
[ うねる ] v5r gợn sóng/nhấp nhô/uốn lượn/dâng lên/bốc lên -
畝織
[ うねおり ] n vải kẻ/nhung kẻ 横畝織り :Vải kẻ ngang -
畝間
[ うねま ] n luống cày -
畢竟
[ ひっきょう ] adv Rốt cuộc -
畢生
[ ひっせい ] n-adv Cả cuộc đời -
略
Mục lục 1 [ ほぼ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 khoảng/áng chừng/đại để 2 [ りゃく ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 vắn tắt 2.1.2 sự lược bỏ [... -
略す
[ りゃくす ] v5s lược bỏ/làm ngắn/viết tắt ...と略すこともある: cũng có lúc viết tắt là...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.