- Từ điển Nhật - Việt
物品
Mục lục |
[ ぶつひん ]
n
hàng
[ ぶっぴん ]
n
vật phẩm
vật dụng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
物品供給
Kinh tế [ ぶっぴんきょうきゅう ] cung cấp hàng [supply of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
物品税
Kinh tế [ ぶっぴんぜい ] thuế tiêu dùng [excise duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
物凄い
[ ものすごい ] adj gây sửng sốt/làm choáng váng/gây kinh ngạc 物凄い光景: quang cảnh gây kinh ngạc, quang cảnh làm choáng... -
物々
Mục lục 1 [ ぶつぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vật/ hàng hoá 1.1.2 sự phát ban [ ぶつぶつ ] n vật/ hàng hoá 硬貨や紙幣ができる前は、人々は物々交換で暮らしていた :Trước... -
物々交換
[ ぶつぶつこうかん ] n hình thức giao dịch hàng đổi hàng/hình thức hàng đổi hàng/phương thức hàng đổi hàng 物々交換で取引する:... -
物的証拠
[ ぶつてきしょうこ ] n vật chứng 起訴をするための物的証拠の提出を求める :Yêu cầu đưa ra những vật chứng... -
物的財産
Kinh tế [ ぶってきざいさん ] tài sản vật chất [real property] -
物的損害
[ ぶつてきそんがい ] n Thiệt hại vật chất -
物的担保
Kinh tế [ ぶってきたんぽ ] sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [real security] -
物理
Mục lục 1 [ ぶつり ] 1.1 n 1.1.1 vật lý 2 Tin học 2.1 [ ぶつり ] 2.1.1 quy luật của tự nhiên/có tính chất vật lý [the law... -
物理と化学
[ ぶつりとかがく ] n lý hóa -
物理学
Mục lục 1 [ ぶつりがく ] 1.1 n 1.1.1 vật lý học 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶつりがく ] 2.1.1 vật lý học [physics] [ ぶつりがく... -
物理学者
[ ぶつりがくしゃ ] n nhà vật lý -
物理層
Tin học [ ぶつりそう ] lớp vật lý [physical (PHY) layer] -
物理層媒体依存部
Tin học [ ぶつりそうばいたいいぞんぶ ] phụ thuộc vào môi trường vật lý [physical medium dependent] -
物理伝送路
Tin học [ ぶつりでんそうろ ] liên kết vật lý [physical link] -
物理ページ
Tin học [ ぶつりページ ] trang vật lý [physical page] -
物理ノード
Tin học [ ぶつりノード ] điểm vật lý [physical node] -
物理メッセージ
Tin học [ ぶつりメッセージ ] thông điệp vật lý [physical message] -
物理メディア
Tin học [ ぶつりメディア ] phương tiện vật lý [physical media]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.