- Từ điển Nhật - Việt
物差し
[ ものさし ]
n
thước đo/thước
- 経済規模を計る物差しにGDPを使う :Sử dụng GDP làm thước đo qui mô của nền kinh tế.
- 詩人だの画家だのというものは, 一般の人と同じ物差しで計るわけにいかない. :Không thể áp dụng một thước đo chung cho nhà thơ và họa sỹ giống như người bình thường.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
物上担保
Kinh tế [ ぶつじょうたんぽ ] sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [property security (real security)] -
物干し
[ ものほし ] n chỗ phơi quần áo 洗濯ものを物干しから取った。 :Tôi lấy quần áo khô từ dây phơi. 服を物干しひもにつるす :Phơi... -
物事
[ ものごと ] n sự vật sự việc 物事がいつも違って予期しないようなことになる。 :Mọi vật luôn luôn biến đổi... -
物件
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ぶっけん ] 1.1.1 tài sản [articles in subject-matter list] 1.1.2 hàng hóa Kinh tế [ ぶっけん ] tài sản... -
物件契約
Mục lục 1 [ ぶっけんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ ぶっけんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng thực... -
物件費
[ ぶっけんひ ] n giá thiết bị 物件費予算 :Dự toán giá thiết bị -
物体
Mục lục 1 [ ぶったい ] 1.1 n 1.1.1 vật thể/vật 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶったい ] 2.1.1 vật thể [body] [ ぶったい ] n vật thể/vật... -
物価
Mục lục 1 [ ぶっか ] 1.1 n 1.1.1 vật giá 1.1.2 giá cả [ ぶっか ] n vật giá 東京は非常に[とても]物価が高い所だ。 :Tokyo... -
物価が高くなる
[ ぶっかがたかくなる ] n giá cả đắt đỏ -
物価変動
[ ぶっかへんどう ] n sự biến động của giá cả -
物価低落
Kinh tế [ ぶっかていらく ] sụt giá/tình trạng giá xuống [fall in prices] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
物価騰貴
[ ぶっかとうき ] n sự leo thang của vật giá 物価変動会計 :Tính toán lạm phát/ tính toán sự thay đổi vật giá 一般物価変動 :Sự... -
物品
Mục lục 1 [ ぶつひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng 2 [ ぶっぴん ] 2.1 n 2.1.1 vật phẩm 2.1.2 vật dụng [ ぶつひん ] n hàng [ ぶっぴん... -
物品供給
Kinh tế [ ぶっぴんきょうきゅう ] cung cấp hàng [supply of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
物品税
Kinh tế [ ぶっぴんぜい ] thuế tiêu dùng [excise duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
物凄い
[ ものすごい ] adj gây sửng sốt/làm choáng váng/gây kinh ngạc 物凄い光景: quang cảnh gây kinh ngạc, quang cảnh làm choáng... -
物々
Mục lục 1 [ ぶつぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vật/ hàng hoá 1.1.2 sự phát ban [ ぶつぶつ ] n vật/ hàng hoá 硬貨や紙幣ができる前は、人々は物々交換で暮らしていた :Trước... -
物々交換
[ ぶつぶつこうかん ] n hình thức giao dịch hàng đổi hàng/hình thức hàng đổi hàng/phương thức hàng đổi hàng 物々交換で取引する:... -
物的証拠
[ ぶつてきしょうこ ] n vật chứng 起訴をするための物的証拠の提出を求める :Yêu cầu đưa ra những vật chứng... -
物的財産
Kinh tế [ ぶってきざいさん ] tài sản vật chất [real property]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.