- Từ điển Nhật - Việt
物腰
[ ものごし ]
n
cách cư xử/thái độ/tác phong
- 彼の優しい物腰は猫かぶりさ、彼は本当はとんだ狼さ。 :Hắn ta khoác lên mình một phong cách cư xử hiền lành tử tế nhưng thực ra hắn là một con cáo già.
- 彼女は若いのに、とても落ち着いた物腰をしていた :Dù còn rất trẻ nhưng cô ấy có tác phong rất điềm đạm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
物陰
[ ものかげ ] n vỏ bọc/sự nằm dưới vỏ bọc/chỗ ẩn náu/sự ẩn náu 私は物陰からその光景を見守った :Từ chỗ... -
物柔らか
Mục lục 1 [ ものやわらか ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/hòa nhã/dịu dàng 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà/sự hòa nhã/sự dịu dàng [ ものやわらか... -
物権
Mục lục 1 [ ぶっけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền lợi thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ ぶっけん ] 2.1.1 thực quyền [real rights (rights in this)]... -
物権契約
Kinh tế [ ぶっけんけいやく ] hợp đồng thực quyền/hợp đồng vật quyền [contracts regarding only real rights] Category : Luật -
物権的返還請求権
Kinh tế [ ぶっけんてきへんかんせいきゅうけん ] quyền yêu cầu bồi hoàn mang tính vật quyền [right to petition for restitution... -
物権請求権
Kinh tế [ ぶっけんせいきゅうけん ] quyền yêu cầu vật quyền [rights to petition (performances) based on real rights] Category : Luật -
物権明細書
Kinh tế [ ぶっけんめいさいしょ ] hướng dẫn chi tiết về vật quyền [detailed property report] Category : Luật -
物流会社
Kỹ thuật [ ぶつりゅうがいしゃ ] công ty vận tải -
物憂い
[ ものうい ] adj uể oải/thiếu sinh lực/lờ đờ/chán nản こんな雨の日は物憂い. :Những ngày mưa như thế này làm... -
物故者
[ ぶっこしゃ ] n Người chết/người đã chết -
特功
[ とっこう ] n Hiệu lực đặc biệt -
特効
[ とっこう ] n Hiệu lực đặc biệt -
特効がある
[ とっこうがある ] n linh nghiệm -
特効薬
Mục lục 1 [ とっこうやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc đặc hiệu 1.1.2 thần dược 1.1.3 linh dược 1.1.4 diệu dược [ とっこうやく... -
特に
[ とくに ] adv nhất là/đặc biệt là 数学特に悪い: đặc biệt là toán thì kém -
特になし
[ とくになし ] exp Không có gì đặc biệt -
特売
Mục lục 1 [ とくばい ] 1.1 n 1.1.1 sự bán rẻ/sự bán hàng đặc biệt 1.1.2 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ とくばい ] 2.1.1 bán... -
特売する
[ とくばい ] vs bán rẻ -
特定
Mục lục 1 [ とくてい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đã định trước/đặc định 1.2 n 1.2.1 sự chỉ định trước [ とくてい ] adj-na đã... -
特定の処理
Tin học [ とくていのしょり ] nhiệm vụ riêng [specific task]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.