- Từ điển Nhật - Việt
特性要因図
Kỹ thuật
[ とくせいよういんず ]
sơ đồ đặc tính nguyên nhân [cause and effect diagram]
- Category: chất lượng [品質]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
牽引車
[ けんいんしゃ ] n xe kéo -
版
Mục lục 1 [ はん ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự của bản in 1.1.2 bản in 2 Tin học 2.1 [ はん ] 2.1.1 phiên bản/bản [version] [ はん ]... -
版元
[ はんもと ] n Nhà xuất bản -
版画
[ はんが ] n tranh khắc gỗ -
版権
[ はんけん ] n bản quyền -
版権侵害
[ はんけんしんがい ] n Sự xâm phạm bản quyền -
版数管理
Tin học [ はんすうかんり ] quản lý phiên bản [version management/revision management] -
片側
[ かたがわ ] n một bên 車を道路の片側に寄せて停める: tấp xe và đỗ bên đường 体を少し片側に傾ける: nghiêng người... -
片側フライス
Kỹ thuật [ かたがわフライス ] máy phay một mặt [half side-milling cutter] -
片側制御モード
Tin học [ かたがわせいぎょモード ] chế độ điều khiển phân cực [polarized control mode] -
片側検定
Kinh tế [ かたがわけんてい ] sự kiểm tra một chiều [one-tailed test (MKT)] -
片寄る
[ かたよる ] v5r nghiêng/lệch/không cân bằng/không công bằng 一方に片寄る: lệch về một bên -
片仮名
Mục lục 1 [ かたかな ] 1.1 n 1.1.1 chữ katakana/chữ cứng (tiếng Nhật) 2 Tin học 2.1 [ かたかな ] 2.1.1 chữ cứng [katakana]... -
片付く
[ かたづく ] v5k, vi được hoàn thành/kết thúc/được giải quyết/được dọn dẹp 仕事の半分は片付いた: công việc đã... -
片付ける
Mục lục 1 [ かたつける ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 sắp đặt 2 [ かたづける ] 2.1 v5k, vi 2.1.1 dọn 2.1.2 dẹp 2.1.3 cất 2.2 v1, vt 2.2.1... -
片務契約
Kinh tế [ へんむけいやく ] hợp đồng đơn vụ [unilateral contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
片務的手形決済
Kinh tế [ へんむてきてがたけっさい ] bù trừ một chiều [unilateral clearing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
片務手形決済
[ へんむてがたけっさい ] n bù trừ một chiều -
片端フック付き主鉄筋
Xây dựng [ かたはしフックつきしゅてっきん ] Cốt chủ có móc uốn -
片目
Mục lục 1 [ かため ] 1.1 n 1.1.1 một mắt/sự chột mắt 1.1.2 chột mắt [ かため ] n một mắt/sự chột mắt 片目で見る:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.