- Từ điển Nhật - Việt
独唱
Mục lục |
[ どくしょう ]
n
đơn ca
- 独唱曲: bài hát đơn ca
độc ca
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
独唱する
[ どくしょう ] vs đơn ca 公衆の前で独唱する :hát đơn ca trước công chúng -
独創
[ どくそう ] n sự tự sáng tác 彼の独創した酒の製法: cách nấu rượu do ông ta nghĩ ra -
独立
Mục lục 1 [ どくりつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 độc lập 1.2 n 1.2.1 sự độc lập 2 Kinh tế 2.1 [ どくりつ ] 2.1.1 tách 3 Tin học 3.1... -
独立な
Tin học [ どくりつな ] độc lập [indepedent] -
独立して
[ どくりつして ] n lủi thủi -
独立する
[ どくりつ ] vs độc lập 世界中で多くの国が独立した: trên thế giới có nhiều nước đã độc lập -
独立変数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ どくりつへんすう ] 1.1.1 các biến số độc lập [independent variable (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ どくりつへんすう... -
独立宣言
[ どくりつせんげん ] n tuyên ngôn độc lập 独立宣言を起草する :Soạn thảo một bản tuyên ngôn độc lập 一方的独立宣言 :tuyên... -
独立当事者参加
Kinh tế [ どくりつとうじしゃさんか ] sự tham gia như một bên độc lập [intervention as an independent party] -
独立ユティリティプログラム
Tin học [ どくりつユティリティプログラム ] chương trình tiện ích độc lập [independent utility program] -
独立コンパイル
Tin học [ どくりつコンパイル ] biên dịch độc lập/biên dịch riêng [independent compilation/separate compilation] -
独立を戦いとる
[ どくりつをたたかいとる ] vs giành độc lập -
独立国家共同体
[ どくりつこっかきょうどうたい ] vs Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập -
独立系ソフトウェアメーカー
Tin học [ どくりつけいソフトウェアメーカー ] ISV/nhà cung cấp phần mềm độc lập [ISV/Independent Software Vender] -
独立系ソフトウェアベンダ
Tin học [ どくりつけいソフトウェアベンダ ] nhà cung cấp phần mềm độc lập [independent software vendor] -
独立項目
Tin học [ どくりつこうもく ] mục độc lập [noncontiguous item] -
独立権
[ どくりつけん ] vs quyền độc lập -
独立性
Kinh tế [ どくりつせい ] sự độc lập/tính độc lập [independence] -
独立性の検定
Kỹ thuật [ どくりつせいのけんてい ] kiểm tra tính độc lập [test of independence] -
独習
[ どくしゅう ] n sự tự luyện/sự tự học 独習書 :sách tự học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.