- Từ điển Nhật - Việt
独学
Xem thêm các từ khác
-
独学する
[ どくがく ] vs tự học -
独人の判断
[ どくじんのはんだん ] n Phán đoán của riêng mình -
独得
Mục lục 1 [ どくとく ] 1.1 n 1.1.1 sự tự học 1.2 adj-na 1.2.1 tự học [ どくとく ] n sự tự học adj-na tự học -
独リ住まい
[ ひとりずまい ] n Sống một mình -
独り
Mục lục 1 [ ひとり ] 1.1 n 1.1.1 một người 1.1.2 độc 1.2 adv 1.2.1 độc thân 1.3 adv 1.3.1 đơn độc [ ひとり ] n một người... -
独りで
[ ひとりで ] n một mình/đơn độc 5人の子どもの私独りで育てました。 :Tôi tự mình nuôi 5 đứa con ミニバーへ行って、自分独りで過ごすんだ。 :Tôi... -
独りでに
[ ひとりでに ] adv tự nhiên このドアはひとりでに閉める: cửa tự đóng -
独りぼっち
[ ひとりぼっち ] n một người cô đơn 両親がこの世を去ったとき、彼は家族の思い出を独りぼっちで抱えていました。 :Khi... -
独り占め
[ ひとりじめ ] n sự độc chiếm あいつらは何でも独り占めしたがるんだ、金もうけのためにね。 :Họ muốn chiếm... -
独り子
[ ひとりご ] n con một -
独りよがり
[ ひとりよがり ] Sự tự cho là đúng đắn (self-righteousness) Sự tự mãn (self-satisfaction) -
独り言
[ ひとりごと ] n việc nói một mình/sự độc thoại ルイーズは独り言を言って、図書館員に静かにするよう注意された :Louise... -
独り者
[ ひとりもの ] n người độc thân 好色な独り者は、結婚するとしっと深い夫になる。 :Độc thân háo sắc sẽ là... -
独り暮らし
[ ひとりぐらし ] n Sống một mình それじゃあお母さんはどこに行けばいいんだ?独り暮らしするにはちょっと年取り過ぎてるだろ? :Bà... -
独唱
Mục lục 1 [ どくしょう ] 1.1 n 1.1.1 đơn ca 1.1.2 độc ca [ どくしょう ] n đơn ca 独唱曲: bài hát đơn ca độc ca -
独唱する
[ どくしょう ] vs đơn ca 公衆の前で独唱する :hát đơn ca trước công chúng -
独創
[ どくそう ] n sự tự sáng tác 彼の独創した酒の製法: cách nấu rượu do ông ta nghĩ ra -
独立
Mục lục 1 [ どくりつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 độc lập 1.2 n 1.2.1 sự độc lập 2 Kinh tế 2.1 [ どくりつ ] 2.1.1 tách 3 Tin học 3.1... -
独立な
Tin học [ どくりつな ] độc lập [indepedent] -
独立して
[ どくりつして ] n lủi thủi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.