- Từ điển Nhật - Việt
猫糞
Xem thêm các từ khác
-
猫目石
Mục lục 1 [ ねこめいし ] 1.1 n 1.1.1 đá mắt mèo/tấm phản quang trên đường 2 [ ねこもくせき ] 2.1 n 2.1.1 đá mặt mèo/tấm... -
猫被り
[ ねこかぶり ] n chó sói đội lốt cừu/sự giả bộ ngây thơ, vô tội -
猫車
[ ねこぐるま ] n Xe cút kít -
猫背
[ ねこぜ ] n lưng khom gù -
猫舌
[ ねこじた ] n lưỡi sợ bỏng Ghi chú: từ để chỉ những người không thể ăn được thức ăn nóng do lưỡi quá nhạy cảm -
猫舌だ
[ ねこじただ ] exp có cái lưỡi quá nhạy cảm với thức ăn nóng -
猫柳
[ ねこやなぎ ] n Cây liễu tơ -
猫撫で声
[ ねこなでごえ ] n giọng dỗ ngon dỗ ngọt -
献上
[ けんじょう ] n sự dâng tặng/sự dâng hiến/sự cống tiến/sự cung tiến/dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung tiến 公衆への献上:... -
献上する
Mục lục 1 [ けんじょう ] 1.1 vs 1.1.1 dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung tiến 2 [ けんじょうする ] 2.1 vs 2.1.1 dâng [ けんじょう... -
献呈本
[ けんていぼん ] n sách danh sách đồ cúng tiến -
献灯
[ けんとう ] n đèn lồng cúng 奉献の時だけ、献灯を点ける: Chỉ khi cúng lễ mới thắp sáng đèn lồng cúng 献灯はいつもきれいに控える:... -
献立
Mục lục 1 [ こんだて ] 1.1 n 1.1.1 trình tự/thứ tự/chương trình làm việc 1.1.2 thực đơn/menu/danh mục ghi các món ăn trong... -
献立表
[ こんだてひょう ] n thực đơn -
献納
[ けんのう ] n sự hiến tặng/hiến/hiến tặng/biếu/biếu tặng 資産の贈与(献納): Sự hiến tặng tài sản 神社でおさい銭(献納)を上げた:... -
献納品
[ けんのうひん ] n vật hiến tặng 彼らは私たちに、貧しい人を助けるための寄付(献納品)をするよう頼んだ: Họ yêu... -
献納者
[ けんのうしゃ ] n người hiến tặng/người biếu tặng/người đóng góp 献血後、力が抜けたように感じる提供者(献納者)もいる:... -
献物
[ けんもつ ] n vật hiến tế/vật hiến tặng -
献血
[ けんけつ ] n sự hiến máu/hiến máu/máu được hiến 献血からHIVを取り除く: loại bỏ vi rút HIV khỏi nguồn máu được... -
献血する
[ けんけつ ] vs hiến máu 献血された血液 : máu được hiến 献血された血液中にあるエイズウイルス内のDNAに損傷を与える:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.