Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

献身

[ けんしん ]

n

sự hiến dâng/sự dâng hiến/sự cống hiến/hiến dâng/dâng hiến/cống hiến/dâng lên
英雄的な献身 :hiến dâng một cách anh dũng
自己犠牲的な献身 : Sự hiến dâng (dâng hiến) mà hy sinh bản thân
父母に対する献身 : dâng lên bố mẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 献茶

    [ けんちゃ ] n trà cúng
  • 献金

    [ けんきん ] n tiền quyên góp/tiền hiến tặng/tiền đóng góp (từ thiện...) 企業・団体献金: tiền quyên góp của công ty...
  • 献金する

    Mục lục 1 [ けんきん ] 1.1 vs 1.1.1 quyên góp/tặng tiền/biếu tiền/hiến tiền/đóng góp 2 [ けんきんする ] 2.1 vs 2.1.1 quyên...
  • 猶予

    [ ゆうよ ] n sự trì hoãn/sự để chậm lại/sự hoãn lại 支払いの猶予: chậm thanh toán
  • 猶予なく

    [ ゆうよなく ] n sự nhanh chóng
  • 眺め

    [ ながめ ] n tầm nhìn 眺めのいい部屋が希望なんですが。: Tôi muốn có một cái phòng có tầm nhìn tốt.
  • 眺める

    [ ながめる ] v1 nhìn/ngắm 鏡に映った自分の姿を眺める。: Ngắm mình trong gương.
  • 眺望

    [ ちょうぼう ] n tầm nhìn/tầm quan sát この丘から町の眺望がすばらしい。: Tầm nhìn từ ngọn đồi này của thành phố...
  • Mục lục 1 [ まなこ ] 1.1 n 1.1.1 con mắt/ánh mắt 2 [ め ] 2.1 n 2.1.1 con mắt/thị lực [ まなこ ] n con mắt/ánh mắt [ め ] n...
  • 眼力

    [ がんりき ] n nhãn lực/khả năng quan sát/sự sáng suốt/sự hiểu thấu/sự thấu suốt/nhìn thấu 彼の眼力が鋭いところが私は大好きだ:...
  • 眼孔

    [ がんこう ] n lỗ để nhìn qua
  • 眼差し

    [ まなざし ] n ánh mắt
  • 眼帯

    Mục lục 1 [ がんたい ] 1.1 n 1.1.1 băng bịt mắt (khi đau mắt) 1.1.2 băng bịt mắt [ がんたい ] n băng bịt mắt (khi đau mắt)...
  • 眼瞼炎

    viêm mi mắt
  • 眼球

    [ がんきゅう ] n nhãn cầu
  • 眼科

    Mục lục 1 [ がんか ] 1.1 n 1.1.1 nhãn khoa 1.1.2 khoa mắt [ がんか ] n nhãn khoa khoa mắt 白内障の治療には、レーザー光線による眼科手術が効果的だ:...
  • 眼科医

    [ がんかい ] n bác sỹ khoa mắt 緊急に眼科医による評価を必要とする: Trong trường hợp khẩn cấp cần phải có đánh...
  • 眼窩

    [ がんか ] n lỗ để nhìn qua/ổ mắt 眼窩の中の眼球: nhãn cầu trong ổ mắt
  • 眼病

    [ がんびょう ] n đau mắt
  • 眼鏡

    Mục lục 1 [ がんきょう ] 1.1 n 1.1.1 kính (đeo mắt) 2 [ めがね ] 2.1 n 2.1.1 mắt kính 2.1.2 kính mắt 2.1.3 kính [ がんきょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top