- Từ điển Nhật - Việt
珍宝
Xem thêm các từ khác
-
珍客
[ ちんきゃく ] n khách quý ダグラスは15年も経ってから地元に戻ったので、まさに珍客であった :Douglas đúng là... -
珍中の珍
[ ちんちゅうのちん ] n Sự hiếm có -
珍味
[ ちんみ ] n đồ ăn ngon/cao lương mỹ vị テーブルには山海の珍味が並べられた。: Trên bàn bày toàn cao lương mỹ vị... -
珍品
Mục lục 1 [ ちんひん ] 1.1 n 1.1.1 đồ quý 2 [ ちんぴん ] 2.1 n 2.1.1 hàng hóa quý hiếm 2.1.2 dị vật [ ちんひん ] n đồ quý... -
珍現象
[ ちんげんしょう ] n Hiện tượng lạ -
珍道具
[ ちんどうぐ ] n Máy cải tiến -
珍談
[ ちんだん ] n giai thoại/truyện vui/chuyện ít thấy -
珍重
[ ちんちょう ] n sự trân trọng その珍しさから珍重される :được trân trọng vì sự quý hiếm đó 珍重すべきものである :vật... -
珍重する
[ ちんちょう ] vs trân trọng こんなガラクタを夫がどうして珍重するのか理解に苦しむ。: Tôi không hiểu tại sao chồng... -
珍本
[ ちんぽん ] n sách hiếm -
珍書
[ ちんしょ ] n sách quý -
珠玉
[ しゅぎょく ] n châu ngọc/đá quí -
珠算
[ しゅざん ] n sự tính bằng bàn tính -
珪砂
[ けいしゃ ] n Cát Silicat -
班
[ はん ] n, suf kíp/đội/nhóm 二班にわかれる: chia thành hai kíp -
班長
Mục lục 1 [ はんちょう ] 1.1 n 1.1.1 trưởng nhóm 1.1.2 tổ trưởng 1.1.3 lớp trưởng/nhóm trưởng [ はんちょう ] n trưởng... -
現に
[ げんに ] adv thực sự là/thực tế là/thực sự/thật sự/thực tế 生活は現に生きている人たちと営むものであり、死人とは暮せない:... -
現す
Mục lục 1 [ あらわす ] 1.1 n 1.1.1 biểu lộ 1.2 v5s 1.2.1 thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho... -
現場
Mục lục 1 [ げんじょう ] 2 / HIỆN TRƯỜNG / 2.1 n 2.1.1 hiện trường 3 [ げんば ] 3.1 n 3.1.1 tại chỗ 3.1.2 hiện trường/tại... -
現場売買
Kinh tế [ げんじょうばいばい ] bán theo hiện trạng [\"as is\" sale]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.