- Từ điển Nhật - Việt
現場
Mục lục |
[ げんじょう ]
/ HIỆN TRƯỜNG /
n
hiện trường
- 高層ビル火災現場: Hiện trường vụ hỏa hoạn tại tòa nhà cao tầng
- ひき逃げの現場: Hiện trường vụ tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn
- テレビで実況中継された現場: Hiện trường được truyền hình trực tiếp trên tivi
[ げんば ]
n
tại chỗ
hiện trường/tại nơi xảy ra sự việc/nơi thực hiện công việc/công trường
- 建設現場: công trường xây dựng
- 絞殺現場: Hiện trường vụ bóp cổ tới chết
- 作業現場: Nơi làm việc
- 災害現場: Hiện trường tai nạn
Kỹ thuật
[ げんば ]
hiện trường [job site]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
現場売買
Kinh tế [ げんじょうばいばい ] bán theo hiện trạng [\"as is\" sale] -
現場検証
[ げんばけんしょう ] n sự kiểm chứng tại hiện trường/kiểm tra hiện trường/kiểm chứng tại hiện trường 事故の現場検証:... -
現場渡し
Kinh tế [ げんばわたし ] giao tại nơi để hàng/giao tại chỗ [ex point of origin/ex-factory/ex-warehouse] Category : Điều kiện buôn... -
現場渡し売買
Mục lục 1 [ げんばわたしばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán theo hiện trạng 1.1.2 bán giao ngay tại chỗ 2 Kinh tế 2.1 [ げんばわたしばいばい... -
現場渡し(貿易条件)
[ げんばわたし(ぼうえきじょうけん) ] n giao tại chỗ (điều kiện buôn bán) -
現存
Mục lục 1 [ げんそん ] 1.1 n 1.1.1 sự tồn tại hiện tại/sự hiện hữu/tồn tại/hiện hữu/hiện có 2 [ げんぞん ] 2.1 n/... -
現実
[ げんじつ ] n hiện thực/sự thật/thực tại 現実(の世界)に引き戻す: đưa trở về thực tại 2国が戦争中であるという厳しい現実:... -
現実主義
[ げんじつしゅぎ ] n chủ nghĩa hiện thực 社会的現実主義: chủ nghĩa hiện thực xã hội 私は高望みしない現実主義者だ:... -
現実全損
Kinh tế [ げんじつぜんそん ] mất toàn bộ thực tế/mất toàn bộ tuyệt đối [actual total loss] -
現対応表
Tin học [ げんたいおうひょう ] ánh xạ hiện tại [current map] -
現尺
Mục lục 1 [ げんしゃく ] 1.1 n 1.1.1 kích cỡ toàn bộ/kích cỡ giống như hàng thật 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんしゃく ] 2.1.1 kích... -
現属性
Tin học [ げんぞくせい ] thuộc tính hiện tại [current attribute] -
現世
Mục lục 1 [ げんせ ] 1.1 n 1.1.1 trần thế 1.1.2 thế giới hiện hữu/thế giới hiện tại/cuộc đời 1.1.3 kiếp này 1.1.4 cõi... -
現世の無常
[ げんせのむじょう ] n trần tục -
現代
Mục lục 1 [ げんだい ] 1.1 n/ v 1.1.1 đời này 1.2 n, n-adv, adj-no 1.2.1 hiện đại/mốt/hiện tại/hiện nay 1.3 n, n-adv, adj-no 1.3.1... -
現代人
[ げんだいじん ] n Người hiện đại/con người hiện đại 現代人の目には~: Với con mắt của người hiện đại 現代人は、生活を根本的に変える必要がある:... -
現代化
[ げんだいか ] n Sự hiện đại hóa/hiện đại hoá 現代化への圧力に抵抗する: Kháng lại áp lực tác động lên sự hiện... -
現代科学
[ げんだいかがく ] n Khoa học hiện đại 現代科学の偉業: thành quả của khoa học hiện đại 現代科学の目覚ましい業績:... -
現代詩
[ げんだいし ] n Thơ ca hiện đại 彼は現代詩の分野の第一人者だ: Anh ấy là nhân vật số một trong lĩnh vực thơ ca hiện... -
現代語
[ げんだいご ] n Ngôn ngữ hiện đại 現代語で言えば: nếu nói bằng ngôn ngữ hiện đại 現代語の専門家: Chuyên gia về...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.