- Từ điển Nhật - Việt
現金注文
Xem thêm các từ khác
-
現金流動
[ げんきんりゅうどう ] Lưu chuyển tiền -
現金支払能力
Mục lục 1 [ げんきんしはらいのうりょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 khả năng thanh toán tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ げんきんしはらいのうりょく... -
現金払い
Mục lục 1 [ げんきんばらい ] 1.1 n 1.1.1 sự trả bằng tiền mặt/trả bằng tiền mặt/thanh toán bằng tiền mặt 2 Kinh tế... -
現金払い配当金
Kinh tế [ げんきんばらいはいとうきん ] thưởng tiền mặt [cash bonus] -
現連結集合
Tin học [ げんれんけつしゅうごう ] tập liên kết hiện tại [current link set] -
現段階
[ げんだんかい ] n giai đoạn hiện thời/giai đoạn hiện nay 現段階では極秘にしておく: Trong giai đoạn hiện nay thì vẫn... -
現況
[ げんきょう ] n tình hình hiện tại/tình hình lúc này/hiện trạng/tình trạng hiện nay/tình trạng hiện tại/tình hình hiện... -
現有
[ げんゆう ] n sự hiện hữu/sự hiện thời/hiện có/hiện tại 現有代替: Thay đổi tình hình hiện có 現有規模: Quy mô... -
現有勢力
[ げんゆうせいりょく ] n sức mạnh hiện hữu/sức mạnh hiện thời/sức mạnh hiện có/sức mạnh hiện tại -
現数
[ げんすう ] n số hiện tại -
現時点
Tin học [ げんじてん ] vào thời điểm hiện tại [at the present time] -
琥珀
[ こはく ] n Hổ phách 琥珀酸塩緩衝剤 :Chất đệm photphat hổ phách 琥珀に~を閉じ込める :lưu giữ ~ trong hổ... -
琥珀色
[ こはくいろ ] n màu hổ phách 琥珀色になるまで焼く :Đốt đến khi có màu hổ phách 深い琥珀色 :Màu hổ phách... -
琴
[ こと ] n đàn Koto 三角琴: đàn Koto ba cạnh 琴の琴柱に弦をかける: mắc dây lên đàn Koto 琴の糸を締める: lên dây đàn... -
琺瑯引き茶碗
[ ほうろうひきちゃわん ] n bát tráng men -
琺瑯煉瓦
[ ほうろうれんが ] n gạch tráng men -
球
Mục lục 1 [ きゅう ] 1.1 n 1.1.1 quả cầu/cầu/hình tròn 2 [ たま ] 2.1 n 2.1.1 quả bóng/hình cầu/ngọc/ngọc trai/hạt ngọc/bóng... -
球場
[ きゅうじょう ] n sân bóng chày/cầu trường 雨が降った後に、この球場でプレーするのは難しい: Sau khi trời mưa thì... -
球形
[ きゅうけい ] n hình cầu -
球体
Kỹ thuật [ きゅうたい ] hình cầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.