- Từ điển Nhật - Việt
現時点
Xem thêm các từ khác
-
琥珀
[ こはく ] n Hổ phách 琥珀酸塩緩衝剤 :Chất đệm photphat hổ phách 琥珀に~を閉じ込める :lưu giữ ~ trong hổ... -
琥珀色
[ こはくいろ ] n màu hổ phách 琥珀色になるまで焼く :Đốt đến khi có màu hổ phách 深い琥珀色 :Màu hổ phách... -
琴
[ こと ] n đàn Koto 三角琴: đàn Koto ba cạnh 琴の琴柱に弦をかける: mắc dây lên đàn Koto 琴の糸を締める: lên dây đàn... -
琺瑯引き茶碗
[ ほうろうひきちゃわん ] n bát tráng men -
琺瑯煉瓦
[ ほうろうれんが ] n gạch tráng men -
球
Mục lục 1 [ きゅう ] 1.1 n 1.1.1 quả cầu/cầu/hình tròn 2 [ たま ] 2.1 n 2.1.1 quả bóng/hình cầu/ngọc/ngọc trai/hạt ngọc/bóng... -
球場
[ きゅうじょう ] n sân bóng chày/cầu trường 雨が降った後に、この球場でプレーするのは難しい: Sau khi trời mưa thì... -
球形
[ きゅうけい ] n hình cầu -
球体
Kỹ thuật [ きゅうたい ] hình cầu -
球状凸面
Kỹ thuật [ きゅうじょうとつめん ] mặt cầu lồi -
球面レンズ
Kỹ thuật [ きゅうめんレンズ ] kính mặt cầu [spherical lens] -
球面運動
Kỹ thuật [ きゅうめんうんどう ] chuyển động mặt cầu [spheric motion] -
球茎
[ きゅうけい ] n củ hành/cây hành/hành 乾燥球茎: Củ hành khô 夕食用に球茎をいくつか買ってください: Hãy mua một... -
球根
[ きゅうこん ] n củ/củ giống 4月は、夏の花の球根を植える月だ: Tháng 4 là tháng trồng củ giống hoa mùa hè アマリリスの球根は水苔を詰めたバスケットに前もって植え付けられています:... -
琵琶
[ びわ ] n Biwa/cái đàn luýt nhật -
理学
[ りがく ] n khoa học tự nhiên ~の理学士号を取得する :Nhận bằng cử nhân ngành khoa học tự nhiên trong ~ 工学技術の理学士(号) :Cử... -
理学部
[ りがくぶ ] n khoa khoa học tự nhiên 東北大学理学部自然史標本館 :Bảo tàng lịch sử tự nhiên khoa khoa học tự nhiên... -
理容師
Mục lục 1 [ りようし ] 1.1 n 1.1.1 thợ uốn tóc 1.1.2 thợ hớt tóc [ りようし ] n thợ uốn tóc thợ hớt tóc -
理屈
[ りくつ ] n logic/lý do 君は理屈が多くて実行がすくない: cậu thực lắm lý do và chẳng thực hiện mấy. -
理事
[ りじ ] n ban giám đốc/giám đốc/ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...) 仮の理事: giám đốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.