Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

理屈

[ りくつ ]

n

logic/lý do
君は理屈が多くて実行がすくない: cậu thực lắm lý do và chẳng thực hiện mấy.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 理事

    [ りじ ] n ban giám đốc/giám đốc/ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...) 仮の理事: giám đốc...
  • 理事長

    Mục lục 1 [ りじちょう ] 1.1 n 1.1.1 chánh văn phòng 2 Kinh tế 2.1 [ りじちょう ] 2.1.1 chánh văn phòng [chairman of the board] [...
  • 理念

    Mục lục 1 [ りねん ] 1.1 n 1.1.1 tâm ý 1.1.2 nét đặc biệt (của một tập thể)/triết lý/cách xử thế [ りねん ] n tâm ý...
  • 理知

    Mục lục 1 [ りち ] 1.1 adj-na 1.1.1 trí lực 1.1.2 lý trí [ りち ] adj-na trí lực lý trí
  • 理科

    Mục lục 1 [ りか ] 1.1 n 1.1.1 khoa lý 1.1.2 khoa học tự nhiên [ りか ] n khoa lý khoa học tự nhiên 日本の若者の間で理科離れが進んでいる:...
  • 理系

    [ りけい ] n khoa học tự nhiên 理系の科目 :Các môn khoa học tự nhiên 理系の学生 :sinh viên khoa tự nhiên
  • 理由

    Mục lục 1 [ りゆう ] 1.1 n 1.1.1 nguyên do/nguyên nhân/lý do 1.1.2 lý lẽ 1.1.3 duyên cớ 1.1.4 cớ [ りゆう ] n nguyên do/nguyên...
  • 理由がない

    [ りゆうがない ] n vô cớ
  • 理由がある

    [ りゆうがある ] n có cớ
  • 理由を付ける

    [ りゆうをつける ] n Lấy lý do
  • 理解

    Mục lục 1 [ りかい ] 1.1 n 1.1.1 sự hiểu/sự lĩnh hội/sự tiếp thu/sự nắm được (ý nghĩa...)/sự lý giải/sự hiểu biết...
  • 理解した

    [ りかいした ] n tinh tường
  • 理解しにくい

    [ りかいしにくい ] n khó hiểu
  • 理解しやすい

    [ りかいしやすい ] n dễ hiểu
  • 理解する

    Mục lục 1 [ りかい ] 1.1 vs 1.1.1 hiểu/lĩnh hội/tiếp thu/nắm được (ý nghĩa...)/lý giải/hiểu biết 2 [ りかいする ] 2.1...
  • 理髪

    [ りはつ ] n sự cắt tóc 私は1カ月に1回、理髪師のところで髪を切ってもらう :Tôi ra tiệm cắt tóc mỗi tháng một...
  • 理髪師

    Mục lục 1 [ りはつし ] 1.1 n 1.1.1 thợ hớt tóc 1.1.2 thợ cắt tóc [ りはつし ] n thợ hớt tóc thợ cắt tóc
  • 理論

    Mục lục 1 [ りろん ] 1.1 n 1.1.1 lý thuyết 1.1.2 lý luận/thuyết 2 Kỹ thuật 2.1 [ りろん ] 2.1.1 lí luận [theory] [ りろん ]...
  • 理論的

    [ りろんてき ] n đúng lý
  • 理論空燃比

    Kỹ thuật [ りろんくうねんひ ] tỷ lệ không khí và nhiên liệu theo lý thuyết [theoretical air-fuel ratio] Explanation : 燃料を空気に混合した時に完全燃焼するのに必要な空燃比。ガソリンの場合約14.7となる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top